школа - koulu, медсестра - terveydenhoitaja, директор - rehtori, повар (кухарка) - keittäjä, уборщик - siivooja, учитель - opettaja, помощник учителя - kouluohjaaja, ученик - oppilas,

Школьные взрослые - koulun aikuiset

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?