Х__р__шо - хорошо, __зык - Язык, р__бята - ребята, с__рока - сорока, к__рова - корова, __г __ро__ - огород, ябл__к__ - яблоко, Б__л__русь - Беларусь, яг__да - ягода, д__рога - дорога, в__р__бей - воробей, за__ц - заяц, с__нтябрь - сентябрь, __ктябрь - октябрь, н__ябрь - ноябрь, д__кабрь - декабрь, вч__ра - вчера, б__рёза - берёза, м__роз - мороз, мал__нький - маленький, в__рона - ворона, комн__та - комната,
0%
словарные слова ч1 2класс
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Akulova2565
Пачатковая школа
2 класс
Русский
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?