see - يرى, eat - ياكل, take - ياخد, freeze - يجمد, choose - يختار, ride - يركب, drive - يقود, bring - يحضر, buy - يشتري, catch - يمسك, teach - يعلم,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?