עֵץ - tree, עֵצִים - trees, גֶּזַע - trunk, עָלֶה - leaf, עָלִים - leaves, פֶּרַח - flower, פְּרָחִים - flowers, עָנָף - branch, עֲנָפִים - branches, שׁוֹרֶשׁ - root, שָׁוֹרָשִׁים - roots, חַמְצָן - oxygen, עִפָּרוֹן - pencil, עֶפְרוֹנוֹת - pencils, מְחַבֶּרֶת - notebook, מַחְבָּרוֹת - notebooks, סֵפֶר - book, סְפָרִים - books, דַּף - paper, דַּפִּים - papers,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?