coat - пальто , toothbrush - зубная щетка, scarf - шарф, elevator|lift, put on - надеть, take off - снять , thirsty - жаждущий , toothache - зубная боль, stairs - лестница , film - фильм, noisy - шумный, cinema-кино , countryside - сельская местность, carry - нести , feed - кормить, give - давать, kitten - котенок, different - разный, ride  - кататься.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?