necklace, belt, gloves, бедра - hips, место, сидение - seat, bicycle, без рисунка - plain , spotted, ему около 7 лет - he is about 7 years old, beside, foot - feet, bad - worse - the worst , good - better - the best, little - less - the least, suitcase, pockets, woman - women, thin, толстый ( про книжку, например ) - thick, на автобусе - by bus, этот дом больше чем тот - this house is bigger than that one, кусочки хлеба - bits of bread,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?