advertisement - 광고, award - 상, connection - 관련성, 연관성, especially - 특히, explain - 설명하다, express - 나타내다, 표현하다, lie - 거짓말하다, lift - 들어 올리다, meal - 식사, mix - 섞다, navy - 남색(의), opinion - 의견, pocket - 주머니, prove - 증명하다, purple - 보라색, simple - 단순한, 간단한, trust - 신뢰하다, 믿다, truth - 진실, 사실, wisely - 현명하게, worth - 가치가 있는, adventure - 모험, based on - ~을 바탕으로, ~을 기반으로, belief - 믿음, 신념, boring - 지루한, check out - ~을 확인하다, difference - 차이점, 다른점, fantasy - 공상, for example - 예를 들어, friendship - 우정, from now on - 지금부터, full of - ~로 가득 찬, hold on - 기다려, 멈춰, main character - 주인공, recommend - 추천하다, right now - 지금, strongly - 강력하게, touching - 감동적인, traditional - 전통적인, unlike - ~와 달리, make a choice - 선택하다,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?