тітка - aunt, дядько - uncle, дружина - wife, чоловік - husband, двоюрідні юрат або сестра - cousin , дочка - daughter , риже волосся - red hair, високий - tall, стрункий - slim , говорити іноземними мовами - speak foreign languages, залишатись під водою - stay under water , рухатись - move, чути - hear, уява - imagination , ліс - forest, грати - act, розумний - clever, хоробрий - brave, тихий - quiet, нервовий - nervous, дружній - friendly, добрий - kind, різний - different, впевнений - confident, розслаблений - relaxed, сором'язливий - shy,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?