our - наш, your - твой , their - их, week - неделя, Britain - Британия , month - месяц , dentist - стомотолог , day - день, today - сегодня , runner - бегун , job - работы , hundred - сотня, thousand - тысяча, year - год, say - сказать, ask - спрашивать, be - быть, singer - певец , animal - животное , too - тоже , cousin - кузен, naughty - непослушный ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?