いしゃ (医者) - Doctor / Physician, かいしゃいん (会社員) - Company employee / Office worker, こうこうせい (高校生) - High school student, しゅふ (主婦) - Housewife, だいがくいんせい (大学院生) - Graduate student, べんごし (弁護士) - Lawyer, きょうし (教師) - teacher / instructor (used for one’s occupation, unlike 先生 which is also a title of respect),
0%
Lesson 1 - たんご (単語) Vocabulary: Occupations (しごと - 仕事)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Danbrigato
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?