いしゃ (医者) - Doctor / Physician, かいしゃいん (会社員) - Company employee / Office worker, こうこうせい (高校生) - High school student, しゅふ (主婦) - Housewife, だいがくいんせい (大学院生) - Graduate student, べんごし (弁護士) - Lawyer, きょうし (教師) - teacher / instructor (used for one’s occupation, unlike 先生 which is also a title of respect),

Lesson 1 - たんご (単語) Vocabulary: Occupations (しごと - 仕事)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?