Неелектроліти: H2, P, O2, S, C6H12O6, C12H22O11, H2O, Електроліти: NaOH, NaCL, K2SO4, HNO3, CaCL2, Al(NO3)3, BaSO4,

Електроліти та неелектроліти

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?