Tạo các bài học thú vị hơn nhanh hơn
Tạo hoạt động
Đăng nhập
Đăng ký
Vietnamese
Trang chủ
Tính năng
Giá của các gói đăng ký
Cộng đồng
Trang chủ
Tính năng
Cộng đồng
Liên hệ
Giá của các gói đăng ký
Trung tâm trợ giúp
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Trường của tôi
Trang hồ sơ của tôi
Chỉnh sửa thông tin cá nhân
Ngôn ngữ và vị trí
Đăng xuất
Català
Cebuano
Čeština
Dansk
Deutsch
Eesti keel
English
Español
Français
Hrvatski
Indonesia
Italiano
Latvian
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tagalog
Türkçe
Vietnamese
ελληνικά
български
Қазақ
Русский
Српски
Українська
עִברִית
عربى
हिंदी
ગુજરાતી
ภาษาไทย
한국어
日本語
简体字
繁體字
4getmenot
Nga
Sắp xếp theo:
Độ phổ biến
Tên
Các hoạt động được chia sẻ
3 Billie goats book
6 hoạt động
-
-
⋮
2024 BEGINNER
1 hoạt động
-
-
⋮
Bathroom
3 hoạt động
-
-
⋮
BUSINESS
21 hoạt động
-
-
⋮
CAMBRIDGE STARTERS
49 hoạt động
-
-
⋮
CAMBRIGE MOVERS
29 hoạt động
-
-
⋮
CLIL
52 hoạt động
-
-
⋮
Countries and nationalities
5 hoạt động
-
-
⋮
Days of the week
2 hoạt động
-
-
⋮
ELEMENTARY
9 hoạt động
-
-
⋮
ELENA
7 hoạt động
-
-
⋮
English world 4
1 hoạt động
-
-
⋮
Eyes open 1
3 hoạt động
-
-
⋮
FAMILY AND FRIENDS
138 hoạt động
-
-
⋮
FOOD
3 hoạt động
-
-
⋮
GO GETTER 3
1 hoạt động
-
-
⋮
GRAMMAR
52 hoạt động
-
-
⋮
GRAVITY FALLS
4 hoạt động
-
-
⋮
HR
3 hoạt động
-
-
⋮
IN TREATMENT
21 hoạt động
-
-
⋮
Irregular verbs
4 hoạt động
-
-
⋮
Jolly Phonics
56 hoạt động
-
-
⋮
Kitchen
3 hoạt động
-
-
⋮
KITZ
8 hoạt động
-
-
⋮
MED
4 hoạt động
-
-
⋮
MUZZY
16 hoạt động
-
-
⋮
NEF ADVANCED
5 hoạt động
-
-
⋮
Numbers
3 hoạt động
-
-
⋮
PLAYTIME
13 hoạt động
-
-
⋮
Prepare 4
2 hoạt động
-
-
⋮
PSY ENGLISH
2 hoạt động
-
-
⋮
PSYCHOLOGY БОЛЬШОЙ КУРС ПО ПСИХОЛОГИИ
4 hoạt động
-
-
⋮
ROMINA
4 hoạt động
-
-
⋮
round up starter
3 hoạt động
-
-
⋮
Show and tell 2
8 hoạt động
-
-
⋮
Solutions Elm
19 hoạt động
-
-
⋮
solutions pre
3 hoạt động
-
-
⋮
Spotlight 7
7 hoạt động
-
-
⋮
STORYFUN 3
5 hoạt động
-
-
⋮
SUPER MINDS 1
12 hoạt động
-
-
⋮
Super Minds 2
4 hoạt động
-
-
⋮
TOYS
2 hoạt động
-
-
⋮
Travelling
1 hoạt động
-
-
⋮
Voynova III
21 hoạt động
-
-
⋮
YOUNGER
9 hoạt động
-
-
⋮
Zentangle Art
7 hoạt động
-
-
⋮
ПУТЕШЕСТВЕННИКИ
58 hoạt động
-
-
⋮
Thư mục rỗng
1
Vocab_Storyfun 1. Grandma's glasses
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
2
Shapes quiz
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
3
FF1 unit 8 lesson 2 (grammar) Personal Is she / Are they?
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
4
Farm animals academy stars starter
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
5
partitives for drinks and food
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
6
a - an (animals)
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
7
Round up 1 Unit 1 A-an Quiz
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
8
NEF 2B adjectives elementary
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
9
NEF elementary 2C Emotions
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
10
Ropa - Verbo "ponerse"
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
11
FF1 unit 8 lesson 2 (grammar) where's where are
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
12
FF 1 unit 7 This/These (clothes)
Categorize
Công khai
Riêng tư
⋮
13
4-5
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
14
Психология. Новые слова. Чтение. Психоанализ.
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
15
SOL EL Partitives
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
16
Starters_restaurant
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
17
Airport signs /сайнз/ таблички - вывески - знаки
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
18
Prepositions_Storyfun 1 Grandma's glasses. Prepositions of place
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
19
am is are /was were
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
20
Numbers (1-20)
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
21
FF 2 lesson 5-6
Whack-a-mole
Công khai
Riêng tư
⋮
22
FF 1 vocab lesson 1 unit 1
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
23
NEF Elementary 3a
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
24
Haven't got, hasn't got
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
25
animals
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
26
Go getter 3 Unit 2.3
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
27
ПРОИЗНОШЕНИЕ_1
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
28
1_Aa-Ll
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
29
Lesson 6_Guess the job
Image quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
30
Participios irregulares
Hangman
Công khai
Riêng tư
⋮
31
Spell the number words 11-20
Anagram
Công khai
Riêng tư
⋮
32
Numeros Larisa
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
33
seasons, months, weather
Categorize
Công khai
Riêng tư
⋮
34
Restaurant_breakfast_1
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
35
Alphabet with words
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
36
6
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
37
1_Careers in medicine
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
38
l4 unit 10
Wordsearch
Công khai
Riêng tư
⋮
39
CL1_Emotions
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
40
lesson_2_ Whose is this?
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
41
Personal pronouns - we, they, he, she or it?
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
42
Days of the week
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
43
Go Getter3. Unit 2.1. Shopping
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
44
unit 1.3
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
45
FF1_lesson_2_game I can/can't quiz
Airplane
Công khai
Riêng tư
⋮
46
психология 4
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
47
Starters Furniture
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
48
EF Elementary 3A Verb phrases
Flash cards
Công khai
Riêng tư
⋮
49
To Be Interrogative affirmative negative
Unjumble
Công khai
Riêng tư
⋮
50
Numbers 1-20
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
51
YL Furniture_1
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
52
unit 1.2
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
53
1/ UNIT 1.1
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
54
Dreams_test
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
55
FF 1 lesson 5 - 6 My body
True or false
Công khai
Riêng tư
⋮
56
FF 1 lesson 5-6 Monsters
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
57
1 Stay curious
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
58
FF Starter Unit 8 presentation
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
59
Have got/has got
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
60
Casino_ Numeros Larisa
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
61
1.4 Daniil
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
62
3 UNIT 1.1 household chores dictation
Anagram
Công khai
Riêng tư
⋮
63
2 Household Chores
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
64
12_September
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
65
4_July_Elena
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
66
4_tricky_words
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
67
3_tricky_words
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
68
2_Build resources
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
69
Listening_My Monsters FF1 U3
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
70
Group 2_ jolly phonics 2 group
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
71
Picnic
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
72
NEF classroom objects
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
73
Bedroom
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
74
Animals and families
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
75
Subject_pronouns
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
76
Dima verbs 1
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
77
ROPA 2
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
78
unit 4 lesson 2 have got has got
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
79
“From Russia to the Shore: A Friendly Beach Encounter”
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
80
1.5 Personality adjectives go getter 3
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
81
1.2 Veronica
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
82
GG 3 unit 0.1 places in the city and transport
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
83
FF1_unit_lesson_2
Unjumble
Công khai
Riêng tư
⋮
84
1_Plural Irregular nouns - different
Maze chase
Công khai
Riêng tư
⋮
85
4_actions_onion
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
86
2_matching_pairs_onion
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
87
1_words_onion
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
88
Pagina 20 21
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
89
pagina 20 21
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
90
6_1
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
91
FF 1 lesson 5-6
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
92
Phonics Fun #2 'ch'
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
93
Build resources
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
94
3_Family and Friends 1 Unit 9 (workbook)
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
95
7_Психология
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
96
Sea_food_restaurant
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
97
Соусы – Salsas
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
98
урок 23 выселение хардкор
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
99
Урок 23 базовый выезд из отеля
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
100
Hokey pokey Exercise
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
101
Choose was or were
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
102
f A1. TO BE
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
103
Game _ 2 _ Subject_pronouns
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
104
Show_tell_2_ - Farm _animals
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
105
Food_Quiz_definitions_difficult #my_teaching_stuff
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
106
словарик урока
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
107
exercise Go getter 3 Unit 1.5
Hangman
Công khai
Riêng tư
⋮
108
1_Паника на фондовом рынке
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
109
Скрытый нарцисизм
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
110
1_Self-Talk_cards
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
111
3_Story 1
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
112
3_FF Starter Unit 5 Feelings (he's / she's)
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
113
2_he/she
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
114
1_She/He
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
115
1_FF1 Unit 14 Can / can't
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
116
5_cosmo_ Adverbs of manner
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
117
FF Starter Unit 8 Clothes
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
118
1_I am a little snowman
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
119
1) Где находятся? Where can I find (уээ кэн ай фаунд)?
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
120
Group_2 Jolly group 2 sounds
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
121
Group_ 1Reading words Group 1
Airplane
Công khai
Riêng tư
⋮
122
unit 1 page 11
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
123
Things (EF 2A)
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
124
3F reading
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
125
FF Starter Unit 8
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
126
Present simple fill out a word
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
127
Quantifiers
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
128
YL_Furniture_2
Image quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
129
ROPA 3
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
130
starter Unit 6 body parts quiz
Image quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
131
unit 4 lesson 2 have got has got Have/has got
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
132
FF2 unit 4 lesson 2 Have/Has got
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
133
I like / I don't like / Do you like
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
134
6_Kitz_matching pairs
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
135
6_Kitz_words
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
136
2_Self-Talk_matching pairs
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
137
unit 14_ leeson_5_What is it ? (animals)
Airplane
Công khai
Riêng tư
⋮
138
3_word_search_onion
Wordsearch
Công khai
Riêng tư
⋮
139
2_matching_pairs_onion
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
140
1_family
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
141
Posessive Adjectives
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
142
Possessive adjectives
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
143
Vocab_match_Grandma's glasses
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
144
1_be / can / have got
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
145
1_+_Present Continuous - am / is / are
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
146
Farm animals
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
147
Casino_ Numeros Larisa
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
148
Months
Anagram
Công khai
Riêng tư
⋮
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?