Nga
Sắp xếp theo: Độ phổ biến Tên

Các hoạt động được chia sẻ

3 Billie goats book
6 hoạt động
 -
 -
2024 BEGINNER
1 hoạt động
 -
 -
Bathroom
3 hoạt động
 -
 -
BUSINESS
21 hoạt động
 -
 -
CAMBRIDGE STARTERS
49 hoạt động
 -
 -
CAMBRIGE MOVERS
29 hoạt động
 -
 -
CLIL
52 hoạt động
 -
 -
Countries and nationalities
5 hoạt động
 -
 -
Days of the week
2 hoạt động
 -
 -
ELEMENTARY
9 hoạt động
 -
 -
ELENA
7 hoạt động
 -
 -
English world 4
1 hoạt động
 -
 -
Eyes open 1
3 hoạt động
 -
 -
FAMILY AND FRIENDS
138 hoạt động
 -
 -
FOOD
3 hoạt động
 -
 -
GO GETTER 3
1 hoạt động
 -
 -
GRAMMAR
52 hoạt động
 -
 -
GRAVITY FALLS
4 hoạt động
 -
 -
HR
3 hoạt động
 -
 -
IN TREATMENT
21 hoạt động
 -
 -
Irregular verbs
4 hoạt động
 -
 -
Jolly Phonics
56 hoạt động
 -
 -
Kitchen
3 hoạt động
 -
 -
KITZ
8 hoạt động
 -
 -
MED
4 hoạt động
 -
 -
MUZZY
16 hoạt động
 -
 -
NEF ADVANCED
5 hoạt động
 -
 -
Numbers
3 hoạt động
 -
 -
PLAYTIME
13 hoạt động
 -
 -
Prepare 4
2 hoạt động
 -
 -
PSY ENGLISH
2 hoạt động
 -
 -
PSYCHOLOGY БОЛЬШОЙ КУРС ПО ПСИХОЛОГИИ
4 hoạt động
 -
 -
ROMINA
4 hoạt động
 -
 -
round up starter
3 hoạt động
 -
 -
Show and tell 2
8 hoạt động
 -
 -
Solutions Elm
19 hoạt động
 -
 -
solutions pre
3 hoạt động
 -
 -
Spotlight 7
7 hoạt động
 -
 -
STORYFUN 3
5 hoạt động
 -
 -
SUPER MINDS 1
12 hoạt động
 -
 -
Super Minds 2
4 hoạt động
 -
 -
TOYS
2 hoạt động
 -
 -
Travelling
1 hoạt động
 -
 -
Voynova III
21 hoạt động
 -
 -
YOUNGER
9 hoạt động
 -
 -
Zentangle Art
7 hoạt động
 -
 -
ПУТЕШЕСТВЕННИКИ
58 hoạt động
 -
 -

1
Vocab_Storyfun 1. Grandma's glasses
Labelled diagram
Công khai Riêng tư
2
Shapes quiz
Quiz
Công khai Riêng tư
3
FF1 unit 8 lesson 2 (grammar) Personal Is she / Are they?
Quiz
Công khai Riêng tư
4
Farm animals academy stars starter
Find the match
Công khai Riêng tư
5
partitives for drinks and food
Quiz
Công khai Riêng tư
6
a - an (animals)
Quiz
Công khai Riêng tư
7
Round up 1 Unit 1 A-an Quiz
Quiz
Công khai Riêng tư
8
NEF 2B adjectives elementary
Match up
Công khai Riêng tư
9
NEF elementary 2C Emotions
Match up
Công khai Riêng tư
10
Ropa - Verbo "ponerse"
Complete the sentence
Công khai Riêng tư
11
FF1 unit 8 lesson 2 (grammar) where's where are
Quiz
Công khai Riêng tư
12
FF 1 unit 7 This/These (clothes)
Categorize
Công khai Riêng tư
13
4-5
Speaking cards
Công khai Riêng tư
14
Психология. Новые слова. Чтение. Психоанализ.
Speaking cards
Công khai Riêng tư
15
SOL EL Partitives
Quiz
Công khai Riêng tư
16
Starters_restaurant
Speaking cards
Công khai Riêng tư
17
Airport signs /сайнз/ таблички - вывески - знаки
Labelled diagram
Công khai Riêng tư
18
Prepositions_Storyfun 1 Grandma's glasses. Prepositions of place
Quiz
Công khai Riêng tư
19
am is are /was were
Quiz
Công khai Riêng tư
20
Numbers (1-20)
Matching pairs
Công khai Riêng tư
21
FF 2 lesson 5-6
Whack-a-mole
Công khai Riêng tư
22
FF 1 vocab lesson 1 unit 1
Speaking cards
Công khai Riêng tư
23
NEF Elementary 3a
Match up
Công khai Riêng tư
24
Haven't got, hasn't got
Quiz
Công khai Riêng tư
25
animals
Match up
Công khai Riêng tư
26
Go getter 3 Unit 2.3
Find the match
Công khai Riêng tư
27
ПРОИЗНОШЕНИЕ_1
Speaking cards
Công khai Riêng tư
28
1_Aa-Ll
Match up
Công khai Riêng tư
29
Lesson 6_Guess the job
Image quiz
Công khai Riêng tư
30
Participios irregulares
Hangman
Công khai Riêng tư
31
Spell the number words 11-20
Anagram
Công khai Riêng tư
32
Numeros Larisa
Matching pairs
Công khai Riêng tư
33
seasons, months, weather
Categorize
Công khai Riêng tư
34
Restaurant_breakfast_1
Speaking cards
Công khai Riêng tư
35
Alphabet with words
Match up
Công khai Riêng tư
36
6
Speaking cards
Công khai Riêng tư
37
1_Careers in medicine
Speaking cards
Công khai Riêng tư
38
l4 unit 10
Wordsearch
Công khai Riêng tư
39
CL1_Emotions
Speaking cards
Công khai Riêng tư
40
lesson_2_ Whose is this?
Match up
Công khai Riêng tư
41
Personal pronouns - we, they, he, she or it?
Quiz
Công khai Riêng tư
42
Days of the week
Match up
Công khai Riêng tư
43
Go Getter3. Unit 2.1. Shopping
Match up
Công khai Riêng tư
44
unit 1.3
Speaking cards
Công khai Riêng tư
45
FF1_lesson_2_game I can/can't quiz
Airplane
Công khai Riêng tư
46
психология 4
Speaking cards
Công khai Riêng tư
47
Starters Furniture
Speaking cards
Công khai Riêng tư
48
EF Elementary 3A Verb phrases
Flash cards
Công khai Riêng tư
49
To Be Interrogative affirmative negative
Unjumble
Công khai Riêng tư
50
Numbers 1-20
Match up
Công khai Riêng tư
51
YL Furniture_1
Find the match
Công khai Riêng tư
52
unit 1.2
Speaking cards
Công khai Riêng tư
53
1/ UNIT 1.1
Match up
Công khai Riêng tư
54
Dreams_test
Quiz
Công khai Riêng tư
55
FF 1 lesson 5 - 6 My body
True or false
Công khai Riêng tư
56
FF 1 lesson 5-6 Monsters
Match up
Công khai Riêng tư
57
1 Stay curious
Speaking cards
Công khai Riêng tư
58
FF Starter Unit 8 presentation
Speaking cards
Công khai Riêng tư
59
Have got/has got
Group sort
Công khai Riêng tư
60
Casino_ Numeros Larisa
Speaking cards
Công khai Riêng tư
61
1.4 Daniil
Speaking cards
Công khai Riêng tư
62
3 UNIT 1.1 household chores dictation
Anagram
Công khai Riêng tư
63
2 Household Chores
Find the match
Công khai Riêng tư
64
12_September
Speaking cards
Công khai Riêng tư
65
4_July_Elena
Speaking cards
Công khai Riêng tư
66
4_tricky_words
Speaking cards
Công khai Riêng tư
67
3_tricky_words
Speaking cards
Công khai Riêng tư
68
2_Build resources
Matching pairs
Công khai Riêng tư
69
Listening_My Monsters FF1 U3
Quiz
Công khai Riêng tư
70
Group 2_ jolly phonics 2 group
Quiz
Công khai Riêng tư
71
Picnic
Labelled diagram
Công khai Riêng tư
72
NEF classroom objects
Labelled diagram
Công khai Riêng tư
73
Bedroom
Speaking cards
Công khai Riêng tư
74
Animals and families
Speaking cards
Công khai Riêng tư
75
Subject_pronouns
Find the match
Công khai Riêng tư
76
Dima verbs 1
Find the match
Công khai Riêng tư
77
ROPA 2
Find the match
Công khai Riêng tư
78
unit 4 lesson 2 have got has got
Complete the sentence
Công khai Riêng tư
79
“From Russia to the Shore: A Friendly Beach Encounter”
Speaking cards
Công khai Riêng tư
80
1.5 Personality adjectives go getter 3
Match up
Công khai Riêng tư
81
1.2 Veronica
Speaking cards
Công khai Riêng tư
82
GG 3 unit 0.1 places in the city and transport
Speaking cards
Công khai Riêng tư
83
FF1_unit_lesson_2
Unjumble
Công khai Riêng tư
84
1_Plural Irregular nouns - different
Maze chase
Công khai Riêng tư
85
4_actions_onion
Match up
Công khai Riêng tư
86
2_matching_pairs_onion
Matching pairs
Công khai Riêng tư
87
1_words_onion
Speaking cards
Công khai Riêng tư
88
Pagina 20 21
Matching pairs
Công khai Riêng tư
89
pagina 20 21
Speaking cards
Công khai Riêng tư
90
6_1
Matching pairs
Công khai Riêng tư
91
FF 1 lesson 5-6
Labelled diagram
Công khai Riêng tư
92
Phonics Fun #2 'ch'
Find the match
Công khai Riêng tư
93
Build resources
Speaking cards
Công khai Riêng tư
94
3_Family and Friends 1 Unit 9 (workbook)
Quiz
Công khai Riêng tư
95
7_Психология
Speaking cards
Công khai Riêng tư
96
Sea_food_restaurant
Speaking cards
Công khai Riêng tư
97
Соусы – Salsas
Speaking cards
Công khai Riêng tư
98
урок 23 выселение хардкор
Speaking cards
Công khai Riêng tư
99
Урок 23 базовый выезд из отеля
Speaking cards
Công khai Riêng tư
100
Hokey pokey Exercise
Matching pairs
Công khai Riêng tư
101
Choose was or were
Quiz
Công khai Riêng tư
102
f A1. TO BE
Quiz
Công khai Riêng tư
103
Game _ 2 _ Subject_pronouns
Matching pairs
Công khai Riêng tư
104
Show_tell_2_ - Farm _animals
Matching pairs
Công khai Riêng tư
105
Food_Quiz_definitions_difficult #my_teaching_stuff
Quiz
Công khai Riêng tư
106
словарик урока
Speaking cards
Công khai Riêng tư
107
exercise Go getter 3 Unit 1.5
Hangman
Công khai Riêng tư
108
1_Паника на фондовом рынке
Speaking cards
Công khai Riêng tư
109
Скрытый нарцисизм
Speaking cards
Công khai Riêng tư
110
1_Self-Talk_cards
Speaking cards
Công khai Riêng tư
111
3_Story 1
Speaking cards
Công khai Riêng tư
112
3_FF Starter Unit 5 Feelings (he's / she's)
Find the match
Công khai Riêng tư
113
2_he/she
Quiz
Công khai Riêng tư
114
1_She/He
Group sort
Công khai Riêng tư
115
1_FF1 Unit 14 Can / can't
Quiz
Công khai Riêng tư
116
5_cosmo_ Adverbs of manner
Quiz
Công khai Riêng tư
117
FF Starter Unit 8 Clothes
Find the match
Công khai Riêng tư
118
1_I am a little snowman
Quiz
Công khai Riêng tư
119
1) Где находятся? Where can I find (уээ кэн ай фаунд)?
Speaking cards
Công khai Riêng tư
120
Group_2 Jolly group 2 sounds
Match up
Công khai Riêng tư
121
Group_ 1Reading words Group 1
Airplane
Công khai Riêng tư
122
unit 1 page 11
Speaking cards
Công khai Riêng tư
123
Things (EF 2A)
Find the match
Công khai Riêng tư
124
3F reading
Speaking cards
Công khai Riêng tư
125
FF Starter Unit 8
Quiz
Công khai Riêng tư
126
Present simple fill out a word
Complete the sentence
Công khai Riêng tư
127
Quantifiers
Match up
Công khai Riêng tư
128
YL_Furniture_2
Image quiz
Công khai Riêng tư
129
ROPA 3
Find the match
Công khai Riêng tư
130
starter Unit 6 body parts quiz
Image quiz
Công khai Riêng tư
131
unit 4 lesson 2 have got has got Have/has got
Speaking cards
Công khai Riêng tư
132
FF2 unit 4 lesson 2 Have/Has got
Speaking cards
Công khai Riêng tư
133
I like / I don't like / Do you like
Speaking cards
Công khai Riêng tư
134
6_Kitz_matching pairs
Matching pairs
Công khai Riêng tư
135
6_Kitz_words
Speaking cards
Công khai Riêng tư
136
2_Self-Talk_matching pairs
Matching pairs
Công khai Riêng tư
137
unit 14_ leeson_5_What is it ? (animals)
Airplane
Công khai Riêng tư
138
3_word_search_onion
Wordsearch
Công khai Riêng tư
139
2_matching_pairs_onion
Speaking cards
Công khai Riêng tư
140
1_family
Find the match
Công khai Riêng tư
141
Posessive Adjectives
Match up
Công khai Riêng tư
142
Possessive adjectives
Quiz
Công khai Riêng tư
143
Vocab_match_Grandma's glasses
Match up
Công khai Riêng tư
144
1_be / can / have got
Complete the sentence
Công khai Riêng tư
145
1_+_Present Continuous - am / is / are
Quiz
Công khai Riêng tư
146
Farm animals
Labelled diagram
Công khai Riêng tư
147
Casino_ Numeros Larisa
Matching pairs
Công khai Riêng tư
148
Months
Anagram
Công khai Riêng tư
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?