a backpack (n) - ba lô, a couch (n) - ghế sofa, until (adv) - cho đến khi, comfortable (adj) - thoải mái, dễ chịu, uncomfortable (adj) - khó chịu, rush (v) - vội đi, vội vã, grab (v) - chụp, chộp, lấy, at least (adv) - ít nhất, bleacher (n) - a bench (cái ghế dài), sink down on his seat - ngồi phịch xuống ghế, spread out (v) - trải ra, rải ra, sin/sank/sunk (v) - chìm xuống, miss (v) - bỏ lỡ, nhớ, taco (n) - bánh taco của Mê hi cô,

New words: Ket 3 - 10/11/2023

Veel

Edetabel

Leia sobiv on avatud mall. Sellega ei saa edetabeli punkte.

Visuaalne stiil

Valikud

Vaheta malli

Kas taastada automaatselt salvestatud ?