: vui, đẹp, nóng, lớn, : buồn, xấu, lạnh, bé,

Tìm trong những từ ngữ dưới đây các cặp từ có nghĩa trái ngược nhau.

Lyderių lentelė

Vizualinis stilius

Parinktys

Pakeisti šabloną

Atkurti automatiškai įrašytą: ?