lazy - lười biếng, Hard-working  - chăm chỉ, Confident - tự tin, Funny - vui tính, Caring - biết quan tâm, Active - năng động, Careful # careless - cẩn thận # bất cẩn, Creative - sáng tạo, Shy - nhút nhát, Friendly # unfriendly - thân thiện # không thân thiện, Clever - thông minh, Kind # unkind - tốt bụng # không tốt bụng, pass - đưa, Here you are - đây nè bạn, Please pass me the biscuits - Làm ơn đưa cho mình miếng bánh qui,

Grade 6- Unit 3- Personality adjectives

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?