Shelly, dinner’s ____! (bữa tối xong rồi!) None of your ____. (Không phải việc của em.) That’s a big ____. (Quan trọng lắm đó) We’re trying to ____ on the amount we spend on food. (cắt giảm) Lights ____. (Tắt đèn nào) Hey, Sheldon, How you ____? (cháu khỏe không?) I think I’m ____ trouble with Dad. (gặp rắc rối với ai) What is ____ with him? (bị sao vậy)

Lesson 1 - Young Sheldon

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?