research - nghiên cứu, scientific - có tính khoa học, direct - trực tiếp, investigation - cuộc điều tra, secondary source - nguồn thứ hai, scientific enquiry - điều tra khoa học, scientific discovery - khám phá khoa học, discovery - khám phá, magnetism - từ tính, migrate - di cư, compare - so sánh, adapt - thích nghi, satellite - vệ tinh, realise - nhận ra, definite - chắc chắn, axis - trục, angle - góc,

Scienticfic Terms

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?