neue Kultur kennenlernen -  làm quen vs 1 nền văn hóa mới , meine Muttersprache - tiếng mẹ đẻ, fließend  - trôi chảy , Fremdsprachen: Englisch - Chinesisch - Japanisch - Koreanisch - ... - ngoại ngữ , Vietnamesisch / Deutsch - tiếng Việt, tiếng Đức , in der Schule gelernt - đã học ở trường , fast alles vergessen - đã quên gần hết , mit meinem Smartphone lernen - học vs đth , Grammatik und Wortschatzübungen machen - làm btap NP và từ vựng , zu Hause, in meinem Schlafzimmer lernen  - học ở nhà, trong phòng ngủ , neue Freunde haben - có bạn mới , im Internet/ online lernen - học trên mạng , deutsches Radio hören  - nghe đài , deutsche Videos auf Youtube sehen - xem video tiếng Đức , mit Freunden/ mit der Lehrerin lernen - học vs bạn, học vs gvien , seit zwei Monaten Deutsch lernen  - học t.Đức đc 2 tháng , nicht gut hören und sprechen können - ko thể nghe và nói tốt , am Vormittag/ am Nachmittag/ am Abend - vào buổi tối , Hausaufgaben machen - làm btap về nhà , am Vormittag und am Nachmittag Deutschunterricht haben - có lớp học t.Đức vào ..., mit dem Buch lernen  - học vs sách , mit Apps lernen  - học vs các App, sich besser konzentrieren - tập trung tốt hơn , an einem Kurs teilnehmen/ einen Kurs besuchen - tham gia vào một khóa học, in einem Sprachzentrum lernen - học ở một trung tâm tiếng , viel Spaß - nhiều niềm vui , mir viel helfen  - giúp đỡ tôi nhiều,

A2.1_Pr.1_Sprachen lernen

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?