antibiotic  - thuốc kháng sinh , cut down on - cắt giảm , diameter - đường kính , energy - năng lượng , examine - kiểm tra, khám , food poisoning - ngộ độc thức ăn , infection - sự lây nhiễm , ingredient - thành phần , life expectancy - tuổi thọ , nutrient - chất dinh dưỡng , treatment - cách điều trị , work out - tập thể dục  , strength - sức mạnh , suffer - chịu đựng , tuberculosis - bệnh lao phổi ,

grade 11 - unit 1

Leaderboard

Visual style

Options

Switch template

Continue editing: ?