Сообщество

Val

Требуется подписка

887 результатов для 'val'

Từ miêu tả hình dáng
Từ miêu tả hình dáng Поиск слов
âm nh
âm nh Ударь крота
Học từ vựng
Học từ vựng Флэш-карты
Bộ phận trên mặt
Bộ phận trên mặt Найди пару
Bài 3 - phân loại - Dụng cụ học tập
Bài 3 - phân loại - Dụng cụ học tập Групповая сортировка
Thời tiết các mùa - Bài 1
Thời tiết các mùa - Bài 1 Сопоставить
Các bộ phận của cây
Các bộ phận của cây Диаграмма с метками
Set 3 - Học vần ông, inh
Set 3 - Học vần ông, inh Найди пару
Bộ phận ở miệng
Bộ phận ở miệng Найди пару
Khỉ con lớn rồi - Food Unit
Khỉ con lớn rồi - Food Unit Сопоставить
Động vật
Động vật Викторина
Từ vựng 2D shapes
Từ vựng 2D shapes Найди пару
âm qu
âm qu Анаграмма
4 mùa
4 mùa Сопоставить
Bộ phận các chi dưới - lower limbs
Bộ phận các chi dưới - lower limbs Согласующиеся пары
Hình phẳng 2D - tam giác chữ nhật
Hình phẳng 2D - tam giác chữ nhật Групповая сортировка
Các ngày trong tuần
Các ngày trong tuần Сопоставить
Cảm xúc 2 - Emotions P2
Cảm xúc 2 - Emotions P2 Сопоставить
Vần âu
Vần âu Найди пару
Bộ phận các chi trên - upper limbs
Bộ phận các chi trên - upper limbs Согласующиеся пары
Các bộ phận của cây
Các bộ phận của cây Викторина
Set 2. Vần inh
Set 2. Vần inh Найди пару
Vần oang
Vần oang Найди пару
Thời tiết các mùa - Bài 2
Thời tiết các mùa - Bài 2 Сопоставить
Con không có miệng - Unit 6 FOOD
Con không có miệng - Unit 6 FOOD Согласующиеся пары
Rau củ - P1
Rau củ - P1 Флэш-карты
Tính từ -
Tính từ - Найди пару
Vần ia
Vần ia Случайное колесо
Lượng từ
Lượng từ Введите ответ
Nội quy lớp 4
Nội quy lớp 4 Согласующиеся пары
VB Thuyết phục - Từ giàu cảm xúc
VB Thuyết phục - Từ giàu cảm xúc Групповая сортировка
Bộ phận trên đầu
Bộ phận trên đầu Найди пару
Con vật - Set 1 phonics
Con vật - Set 1 phonics Флэш-карты
Unit2. L1. Body Parts. Đầu cổ mình tay chân
Unit2. L1. Body Parts. Đầu cổ mình tay chân Викторина с изображением
Chào hỏi - Greeting
Chào hỏi - Greeting Сопоставить
Classroom Instructions -  P4 & P5
Classroom Instructions - P4 & P5 Найди пару
Trái cây
Trái cây Летящий фрукт
Vị
Vị Закончите предложение
Rau củ - P2
Rau củ - P2 Флэш-карты
Year 5 vocab - thuyết phục
Year 5 vocab - thuyết phục Сопоставить
Học vần at - set 4
Học vần at - set 4 Сопоставить
Bài 1 - Dụng cụ học tập (Tesla)
Bài 1 - Dụng cụ học tập (Tesla) Согласующиеся пары
5 senses - 5 Giác quan Bubu đang lớn lên
5 senses - 5 Giác quan Bubu đang lớn lên Согласующиеся пары
âm ơ
âm ơ Анаграмма
VB thuyết phục - danh từ (3)
VB thuyết phục - danh từ (3) Найди пару
Восстановить автоматически сохраненное: ?