请坐 - mời ngồi, 不要说话 - không được nói chuyện, 没关系 - không có gì, 对不起 - xin lỗi, 可以喝牛奶吗? - Có thể uống sữa không?, 不客气 - Đừng khách sáo, 不要吃蛋糕 - Đừng ăn bánh gato., 请喝茶 - Mời uống trà., 可以吃米饭吗? - Có thể ăn cơm không?, 不要 - Đừng, không được,

YCT 2 lesson 1

vytvoril(a)
Viac

Rebríček

Spájačka je šablóna s možnosťou rozšírenia. Nevytvára skóre pre rebríček.

Vizuálny štýl

Možnosti

Prepnúť šablónu

Obnoviť automaticky uložené: ?