ชุมชน

Trung học cơ sở

ต้องสมัครสมาชิก

10,000+ ผลลัพธ์สำหรับ 'thcs'

Unit 6 - Our Tet Holiday
Unit 6 - Our Tet Holiday คำสลับอักษร
Review- Countable & Uncountable Noun
Review- Countable & Uncountable Noun การเรียงลำดับกลุ่ม
VỪA NHẮM MẮT VỪA MỞ CỬA SỔ
VỪA NHẮM MẮT VỪA MỞ CỬA SỔ แบบทดสอบ
UNIT 5 VIETNAMESE FOOD AND DRINK
UNIT 5 VIETNAMESE FOOD AND DRINK จับคู่
OSASCOMP-Arrange in the correct order of adjectives
OSASCOMP-Arrange in the correct order of adjectives ทำให้ไม่สับสนปนเป
Cách phát âm s/es
Cách phát âm s/es การเรียงลำดับกลุ่ม
Ghép nối văn minh
Ghép nối văn minh จับคู่
Conjunction Quiz-grade 6
Conjunction Quiz-grade 6 แบบทดสอบ
Our Tet Holiday
Our Tet Holiday หาคู่
POSITIVE? NEGATIVE?
POSITIVE? NEGATIVE? การเรียงลำดับกลุ่ม
Biểu Diễn Dữ Liệu
Biểu Diễn Dữ Liệu เติมประโยคให้สมบูรณ์
Chọn chữ giống hình ảnh
Chọn chữ giống hình ảnh คู่ที่ตรงกัน
Lựa chọn bạn thân
Lựa chọn bạn thân แบบทดสอบ
ôn tập
ôn tập เปิดกล่อง
Chưa có tiêu đề1
Chưa có tiêu đề1 แบบทดสอบ
Unit 3: (words form)
Unit 3: (words form) แบบทดสอบ
Chưa có tiêu đề1
Chưa có tiêu đề1 เปิดกล่อง
B1 Wordlist - Jobs 1
B1 Wordlist - Jobs 1 คำสลับอักษร
Khởi động
Khởi động จับคู่
GR9-Unit 5
GR9-Unit 5 จับคู่
Open the Box
Open the Box เปิดกล่อง
Match
Match จับคู่
Put the words into groups which goes with "a" or no "a"
Put the words into groups which goes with "a" or no "a" การเรียงลำดับกลุ่ม
CỘNG TRỪ SỐ NGUYÊN
CỘNG TRỪ SỐ NGUYÊN แบบทดสอบ
PHÉP CỘNG SỐ NGUYÊN
PHÉP CỘNG SỐ NGUYÊN ทำลูกโป่งให้แตก
Un
Un ล้อสุ่ม
B1 Wordlist - Entertainment and Media 3
B1 Wordlist - Entertainment and Media 3 คำสลับอักษร
B1 Wordlist - Health, Medicine and Exercise 2
B1 Wordlist - Health, Medicine and Exercise 2 คำสลับอักษร
BÀI 7: GIỚI THIỆU VỀ RỪNG
BÀI 7: GIỚI THIỆU VỀ RỪNG ทำให้ไม่สับสนปนเป
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn หาคู่
Ai là nhà khoa học
Ai là nhà khoa học แบบทดสอบ
An toàn giao thông
An toàn giao thông จับคู่
KHỞI ĐỘNG
KHỞI ĐỘNG คำสลับอักษร
Khối 6,7
Khối 6,7 ล้อสุ่ม
G8 UNIT 6
G8 UNIT 6 จับคู่
Bài tập của  CAN/ CAN'T
Bài tập của CAN/ CAN'T แบบทดสอบ
B1 Wordlist - Entertainment and Media 2
B1 Wordlist - Entertainment and Media 2 คำสลับอักษร
B1 Wordlist - Crime and Punishment
B1 Wordlist - Crime and Punishment คำสลับอักษร
 Have/has
Have/has แบบทดสอบ
30 động từ cơ bản tiếng anh
30 động từ cơ bản tiếng anh จับคู่
 Đảo chữ
Đảo chữ คำสลับอักษร
Question 1
Question 1 แบบทดสอบ
Mini Game (Ending)
Mini Game (Ending) แบบทดสอบ
khúc ánh sáng qua kính thiên văn
khúc ánh sáng qua kính thiên văn เปิดกล่อง
đất nước việt nam
đất nước việt nam เปิดกล่อง
Untitled2
Untitled2 คู่ที่ตรงกัน
TO VERB - VINg
TO VERB - VINg แบบทดสอบ
B1 Wordlist - Food and Drink 1
B1 Wordlist - Food and Drink 1 คำสลับอักษร
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn แบบทดสอบ
Chưa có tiêu đề1
Chưa có tiêu đề1 คู่ที่ตรงกัน
BÀI KIỂM TRA
BÀI KIỂM TRA แบบทดสอบ
sinh
sinh แบบทดสอบ
Hành trình tiến hóa
Hành trình tiến hóa จับคู่
Lễ Hội Bà Chợ Được
Lễ Hội Bà Chợ Được เปิดกล่อง
B1 Wordlist - Buildings
B1 Wordlist - Buildings คำสลับอักษร
uyên
uyên แบบทดสอบ
Sports and Physical Activities
Sports and Physical Activities ล้อสุ่ม
ANAGRAM
ANAGRAM คำสลับอักษร
คืนค่าการบันทึกอัตโนมัติ: ใช่ไหม