ชุมชน

Trung học cơ sở English as a Second Language (ESL)

ต้องสมัครสมาชิก

10,000+ ผลลัพธ์สำหรับ 'thcs esl'

Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn หาคู่
Unit 6 - Our Tet Holiday
Unit 6 - Our Tet Holiday คำสลับอักษร
Review- Countable & Uncountable Noun
Review- Countable & Uncountable Noun การเรียงลำดับกลุ่ม
Global success 7 - Unit 5
Global success 7 - Unit 5 เปิดกล่อง
Conjunction Quiz-grade 6
Conjunction Quiz-grade 6 แบบทดสอบ
OSASCOMP-Arrange in the correct order of adjectives
OSASCOMP-Arrange in the correct order of adjectives ทำให้ไม่สับสนปนเป
Cách phát âm s/es
Cách phát âm s/es การเรียงลำดับกลุ่ม
VỪA NHẮM MẮT VỪA MỞ CỬA SỔ
VỪA NHẮM MẮT VỪA MỞ CỬA SỔ แบบทดสอบ
BIỂN BÁO GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ 1
BIỂN BÁO GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ 1 จับคู่
Ghép nối văn minh
Ghép nối văn minh จับคู่
UNIT 5 VIETNAMESE FOOD AND DRINK
UNIT 5 VIETNAMESE FOOD AND DRINK จับคู่
[More! 3] Unit 7 - Lesson 2
[More! 3] Unit 7 - Lesson 2 การเรียงลำดับกลุ่ม
First Conditional
First Conditional แบบทดสอบ
Adjective pronoun and Possessive pronoun
Adjective pronoun and Possessive pronoun เครื่องบิน
CĐ cơ học
CĐ cơ học เปิดกล่อง
POSITIVE? NEGATIVE?
POSITIVE? NEGATIVE? การเรียงลำดับกลุ่ม
Biểu Diễn Dữ Liệu
Biểu Diễn Dữ Liệu เติมประโยคให้สมบูรณ์
Chọn chữ giống hình ảnh
Chọn chữ giống hình ảnh คู่ที่ตรงกัน
Lựa chọn bạn thân
Lựa chọn bạn thân แบบทดสอบ
ôn tập
ôn tập เปิดกล่อง
Câu hỏi cho khán giả
Câu hỏi cho khán giả แบบทดสอบ
Unit 3: (words form)
Unit 3: (words form) แบบทดสอบ
Chưa có tiêu đề1
Chưa có tiêu đề1 เปิดกล่อง
cụm 26
cụm 26 จับคู่
cụm 30
cụm 30 จับคู่
cụm 35
cụm 35 จับคู่
Lớp 8 Unit 4
Lớp 8 Unit 4 แฟลชการ์ด
B1 Wordlist - Jobs 1
B1 Wordlist - Jobs 1 คำสลับอักษร
Put the words into groups which goes with "a" or no "a"
Put the words into groups which goes with "a" or no "a" การเรียงลำดับกลุ่ม
Khởi động
Khởi động จับคู่
GR9-Unit 5
GR9-Unit 5 จับคู่
Open the Box
Open the Box เปิดกล่อง
Match
Match จับคู่
CỘNG TRỪ SỐ NGUYÊN
CỘNG TRỪ SỐ NGUYÊN แบบทดสอบ
PHÉP CỘNG SỐ NGUYÊN
PHÉP CỘNG SỐ NGUYÊN ทำลูกโป่งให้แตก
Un
Un ล้อสุ่ม
cụm 40
cụm 40 จับคู่
cụm 49
cụm 49 จับคู่
cụm 50
cụm 50 จับคู่
B1 Wordlist - Entertainment and Media 3
B1 Wordlist - Entertainment and Media 3 คำสลับอักษร
B1 Wordlist - Health, Medicine and Exercise 2
B1 Wordlist - Health, Medicine and Exercise 2 คำสลับอักษร
BÀI 7: GIỚI THIỆU VỀ RỪNG
BÀI 7: GIỚI THIỆU VỀ RỪNG ทำให้ไม่สับสนปนเป
Household Chores and Health Issues
Household Chores and Health Issues แบบทดสอบ
Đánh giá năng lực
Đánh giá năng lực ล้อสุ่ม
ĐỐ VUI TRI ÂN
ĐỐ VUI TRI ÂN เปิดกล่อง
Kiểm tra bài cũ
Kiểm tra bài cũ ล้อสุ่ม
cụm 8
cụm 8 จับคู่
cụm 47
cụm 47 จับคู่
Idiom 1
Idiom 1 จับคู่
cụm viết 5
cụm viết 5 แฟลชการ์ด
Em hãy hoàn thành bài tập nhé
Em hãy hoàn thành bài tập nhé หาคู่
Vocab_E8_U4
Vocab_E8_U4 หาคู่
B1 Wordlist - Education 1
B1 Wordlist - Education 1 คำสลับอักษร
Superlative- so sánh nhất
Superlative- so sánh nhất แบบทดสอบ
Sticky Joe
Sticky Joe คำสลับอักษร
Đề cương bài kiểm tra giữa kỳ 1 tin 9
Đề cương bài kiểm tra giữa kỳ 1 tin 9 แบบทดสอบ
Phép thử
Phép thử จับคู่
คืนค่าการบันทึกอัตโนมัติ: ใช่ไหม