Grado 3 English / ESL
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'grado 3 english'

the time
Nối từ

School subjects_5
Tìm đáp án phù hợp

ROULETTE 4TH FORM
Vòng quay ngẫu nhiên

Numbers 1-20 (3)
Máy bay

Routine verbs_2
Nối từ

PARTS OF THE BODY :)
Nối từ

***Present Continuous II***
Chương trình đố vui

OPPOSITES
Tìm đáp án phù hợp

***Simple Present Routine***
Đố vui

***Daily Routines***
Vòng quay ngẫu nhiên

***Simple Present Tense I***
Đố vui

MY BODY
Gắn nhãn sơ đồ

Free time activities
Nối từ

Hangman: Routine + time
Hangman (Treo cổ)

WORLD CUP VOCABULARY
Tìm đáp án phù hợp

Telling the time
Đố vui

Wild animals_2
Tìm đáp án phù hợp

numbers 1-20 (4)
Đảo chữ

Luz_Routine verbs_1
Tìm đáp án phù hợp

***The Present Continuous Tense - Complete the sentences***
Chương trình đố vui

***Let's make sentences using the Present Continuous Tense!!!***
Vòng quay ngẫu nhiên

***Anagram - Numbers 11 to 20***
Đảo chữ

3rd and juniors HAVE GOT - HAVEN'T GOT WITH TOYS
Đúng hay sai

Used to
Đố vui

Answer these questions fully.
Vòng quay ngẫu nhiên

UNSCRAMBLE THE FOOD WORDS
Đảo chữ

SPORTS
Câu đố hình ảnh

HAVE YOU EVER...?
Vòng quay ngẫu nhiên

PARTS OF THE BODY
Tìm đáp án phù hợp

Free time activities
Câu đố hình ảnh

Numbers 10-100
Nối từ

What are they doing?
Thẻ thông tin

Past simple or continuous?
Mở hộp

VOCABULARY - Unit 1! (Quiz)
Đố vui

JOBS - WORDSEARCH
Tìm từ

Bright ideas 1 - Unit 3: Toys
Đảo chữ
Present simple 3rd person
Đố vui
Comparative adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
SPEAKING TEST
Vòng quay ngẫu nhiên
***Verb To Be - Affirmative Sentences II***
Phục hồi trật tự
Present Perfect
Đố vui
Comparative and superlative adjectives (English Plus 2)
Đập chuột chũi
SUBJECT PRONOUNS
Mê cung truy đuổi
***Let's make QUESTIONS using the Present Continuous Tense!!!***
Vòng quay ngẫu nhiên
Hit the past participles
Đập chuột chũi
IRREGULAR VERBS
Nổ bóng bay
SIMPLE PAST VERBS
Sắp xếp nhóm