Cộng đồng

4 класс Chinese

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '4 класс chinese'

Словарные слова 4 класс
Словарные слова 4 класс Máy bay
4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary
4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary Thẻ thông tin
4 Form. Unit 4. A day off. Match transcription with the words.
4 Form. Unit 4. A day off. Match transcription with the words. Gắn nhãn sơ đồ
Ребусы (1 класс)
Ребусы (1 класс) Đố vui
4 класс
4 класс Nối từ
Падежи. Викторина. 4 класс
Падежи. Викторина. 4 класс Chương trình đố vui
(4) Present Simple + - ?
(4) Present Simple + - ? Hoàn thành câu
Daily routin
Daily routin Tìm đáp án phù hợp
4 класс 4 раздел
4 класс 4 раздел Thẻ thông tin
Numerals.4 Form. Yuhnel
Numerals.4 Form. Yuhnel Nối từ
Тема 2. Урок 4. 第四课 你每天早上几点起床
Тема 2. Урок 4. 第四课 你每天早上几点起床 Nối từ
4 класс 8 раздел
4 класс 8 раздел Thẻ thông tin
Время. 4 класс
Время. 4 класс Hoàn thành câu
Деление чисел. 4 класс
Деление чисел. 4 класс Gắn nhãn sơ đồ
4 класс. Тема 2 Распорядок дня 日程安排. Уроки 1-4 (повторение)
4 класс. Тема 2 Распорядок дня 日程安排. Уроки 1-4 (повторение) Nối từ
Тема 3. Урок 4. 第四课 上星期六我去了公园
Тема 3. Урок 4. 第四课 上星期六我去了公园 Nối từ
Устный счет. 4 класс
Устный счет. 4 класс Thắng hay thua đố vui
 4 класс
4 класс Thẻ thông tin
4 класс
4 класс Đảo chữ
4 класс
4 класс Đảo chữ
4 класс
4 класс Thẻ bài ngẫu nhiên
4 класс
4 класс Nối từ
 4 класс
4 класс Hoàn thành câu
4 класс
4 класс Thẻ bài ngẫu nhiên
4 класс
4 класс Tìm đáp án phù hợp
4 класс
4 класс Nối từ
4 класс
4 класс Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes (form 4) this/that
Clothes (form 4) this/that Đố vui
4 класс
4 класс Vòng quay ngẫu nhiên
4 Form. Unit 3. Daily life. Lesson 4. Vocabulary.
4 Form. Unit 3. Daily life. Lesson 4. Vocabulary. Thẻ thông tin
Тема 2. Урок 4. 第四课 你每天早上几点起床 (3)
Тема 2. Урок 4. 第四课 你每天早上几点起床 (3) Tìm đáp án phù hợp
3 класс. Тема 2.  Урок 4.
3 класс. Тема 2. Урок 4. Nối từ
FORM 4 Present Continuous: speaking cards
FORM 4 Present Continuous: speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
4 класс unit 4
4 класс unit 4 Vòng quay ngẫu nhiên
4 Form. Unit 3. Daily life. Prepositions. Yuhnel.
4 Form. Unit 3. Daily life. Prepositions. Yuhnel. Hoàn thành câu
FORM 4 UNIT 9 LESSON 4 (Twinky wants a birthday)
FORM 4 UNIT 9 LESSON 4 (Twinky wants a birthday) Tìm đáp án phù hợp
MB4 unit 4 Some/a,an
MB4 unit 4 Some/a,an Đố vui
Устный счёт 4 класс
Устный счёт 4 класс Mê cung truy đuổi
3 класс. Тема 2.  Урок 4. (2)
3 класс. Тема 2. Урок 4. (2) Tìm đáp án phù hợp
4 класс 5 раздел
4 класс 5 раздел Thẻ thông tin
4 класс 1 раздел
4 класс 1 раздел Thẻ thông tin
8 класс 4 раздел
8 класс 4 раздел Thẻ thông tin
6 класс 4 раздел
6 класс 4 раздел Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?