Cộng đồng

四年级 中文

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.757 kết quả cho '四年级 中文'

复习课-你会说中文吗?
复习课-你会说中文吗? Đố vui
bởi
职业1
职业1 Thẻ thông tin
bởi
职业2
职业2 Thẻ thông tin
bởi
Hihi hé hé2
Hihi hé hé2 Nối từ
复习课-你几点上中文课?
复习课-你几点上中文课? Tìm đáp án phù hợp
bởi
Y4《肥皂泡》
Y4《肥皂泡》 Nối từ
复习课-单词类
复习课-单词类 Nối từ
bởi
Ж12_ прошедшее и настоящее длящееся
Ж12_ прошедшее и настоящее длящееся Sắp xếp nhóm
bởi
小小挑战
小小挑战 Vòng quay ngẫu nhiên
职业-拼音与图片
职业-拼音与图片 Nổ bóng bay
bởi
 新旧发明
新旧发明 Mở hộp
饺子里的爱
饺子里的爱 Khớp cặp
bởi
第一课到第八课 练习
第一课到第八课 练习 Khớp cặp
Y4《剃头大师》
Y4《剃头大师》 Nối từ
情感詞SSP楊丞恩自B
情感詞SSP楊丞恩自B Hoàn thành câu
水果蔬菜
水果蔬菜 Khớp cặp
极限挑战
极限挑战 Mê cung truy đuổi
bởi
Term3-Unit1-Grade1-Animal(10)
Term3-Unit1-Grade1-Animal(10) Nối từ
bởi
ai\ei\ui
ai\ei\ui Phục hồi trật tự
bởi
生字+拼音
生字+拼音 Khớp cặp
bởi
人民币的读法
人民币的读法 Vòng quay ngẫu nhiên
HSK3 Lesson11 Words
HSK3 Lesson11 Words Tìm từ
二十四节气
二十四节气 Khớp cặp
火灾宣导
火灾宣导 Vòng quay ngẫu nhiên
看图片说颜色
看图片说颜色 Mở hộp
ao、ou、iu
ao、ou、iu Hangman (Treo cổ)
bởi
24/6/20
24/6/20 Đập chuột chũi
bởi
Y2 《登鹳雀楼》2
Y2 《登鹳雀楼》2 Quả bay
找出颜色词
找出颜色词 Đập chuột chũi
Y6《卢浮宫》句子
Y6《卢浮宫》句子 Phục hồi trật tự
《巨人的花园》字词积分赛
《巨人的花园》字词积分赛 Mở hộp
Ж1 - урок 16
Ж1 - урок 16 Ô chữ
bởi
Term3-Unit1-Grade1-Animal(6)
Term3-Unit1-Grade1-Animal(6) Sắp xếp nhóm
bởi
选词造句
选词造句 Vòng quay ngẫu nhiên
задание 1
задание 1 Nối từ
小小的船(……的……)
小小的船(……的……) Nối từ
Types of color
Types of color Mở hộp
bởi
Term3-Grade2-Unit1-Color(6)
Term3-Grade2-Unit1-Color(6) Sắp xếp nhóm
bởi
Term3-Unit1-Grade1-Animal(4)
Term3-Unit1-Grade1-Animal(4) Sắp xếp nhóm
bởi
HSK2 Words review 7
HSK2 Words review 7 Tìm từ
颜色
颜色 Nối từ
回答问题
回答问题 Mở hộp
bởi
词语和拼音配对
词语和拼音配对 Khớp cặp
i行/u行韻母
i行/u行韻母 Tìm từ
《小蝌蚪找妈妈》
《小蝌蚪找妈妈》 Mê cung truy đuổi
Sentence
Sentence Phục hồi trật tự
bởi
Term3-Grade2-Unit1-Places
Term3-Grade2-Unit1-Places Khớp cặp
bởi
小猴子下山
小猴子下山 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
《望梅止渴》注释
《望梅止渴》注释 Vòng quay ngẫu nhiên
复习
复习 Vòng quay ngẫu nhiên
这是什么字?这是什么颜色?
这是什么字?这是什么颜色? Thẻ bài ngẫu nhiên
《望梅止渴》测验
《望梅止渴》测验 Khớp cặp
二会字1
二会字1 Nối từ
bởi
生词+意思
生词+意思 Máy bay
bởi
形状
形状 Thẻ thông tin
bởi
找出正確的聲母或韻母
找出正確的聲母或韻母 Mở hộp
江南 汉字练习
江南 汉字练习 Máy bay
课文1生词
课文1生词 Khớp cặp
bởi
HSK2 Words review 8
HSK2 Words review 8 Tìm từ
Y2《咕咚》句子
Y2《咕咚》句子 Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?