顾客(gù kè), 三袋大米(dà mǐ), 三件T恤(T xù), 两个西瓜(xī guā), 一听可乐(kě lè), 一个苹果(píng guǒ), 两件衣服(yī fú), 一双袜子(wà zi), 五瓶香水(xiāng shuǐ), 两个三明治(sān míng zhì), 一瓶牛奶(niú nǎi), 一个粽子(zòng zi), 一顶帽子(mào zi), 销售员(xiāo shòu yuán), 一瓶可乐(kě lè), 两双手套(shǒu tào), 一瓶水(shuǐ), 两盒牛奶(niú nǎi), 三瓶水(shuǐ), 两袋牛奶(niú nǎi), 一双鞋(xié), 六盒饼干(bǐng gān), 两袋薯片(shǔ piàn).

找一找 zhǎo yī zhǎo

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?