Idioma en Inglés 7 8 body parts
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'inglés 7 8 body parts'

Parrot - body parts (Pop 3 - unit 3)
Gắn nhãn sơ đồ

Test Animals - body parts (Pop 3 - unit 3)
Gắn nhãn sơ đồ

Tiger - body parts (Pop 3 - unit 3)
Gắn nhãn sơ đồ

Parts of the body
Khớp cặp

Rabbit - body parts (Pop 3 - unit 3)
Gắn nhãn sơ đồ

Who is who? (Poptropica 3 - unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ

Colours and shapes - 5 years
Mở hộp

HAVE GOT / HAVEN'T GOT
Đúng hay sai

Clothes
Chương trình đố vui

House rooms and places around
Tìm đáp án phù hợp

Body Parts (Pop 1 - unit 4)
Đảo chữ

Other animals - body parts (Pop 3 - unit 3)
Gắn nhãn sơ đồ

G1_U5_Flaschards _ Parts of the body
Thẻ thông tin

Have got/has got (questions)
Vòng quay ngẫu nhiên

Have/Has got - Questions (Pop 3 - unit 2)
Sắp xếp nhóm

Clothes - 5 years
Vòng quay ngẫu nhiên

G1_U5_Image Quiz _ Parts of the body
Câu đố hình ảnh

It lives, it can, it has got, it is (Pop 3 - unit 3)
Sắp xếp nhóm

T5B 3 AB.1 Label the lion
Gắn nhãn sơ đồ

There is / There are
Phục hồi trật tự

PARTS OF THE HOUSE
Tìm đáp án phù hợp

BODY PARTS
Khớp cặp

Talk for a Minute about...
Lật quân cờ

Speaking (Kids 7-9) - School
Vòng quay ngẫu nhiên

DIPTONGOS, HIATOS Y TRIPTONGOS
Máy bay

Food - Spelling (Pop 2 - unit 6)
Đảo chữ

Sustantivos propios y comunes
Sắp xếp nhóm

Repasamos la tabla del 3
Tìm đáp án phù hợp

Simple past
Đập chuột chũi

Ordena las letras
Đảo chữ

UNIT 2: ALL OVER THE WORLD: PLACE THE CONTINENTS
Gắn nhãn sơ đồ

PAREJAS DE PALABRAS CON TR
Khớp cặp

BODY PARTS
Gắn nhãn sơ đồ

Body parts
Nối từ

Body parts
Gắn nhãn sơ đồ

Body parts
Khớp cặp

Body parts
Nối từ

Body Parts
Vòng quay ngẫu nhiên
Body parts
Đố vui
Body parts
Thẻ bài ngẫu nhiên
JOINTS
Tìm đáp án phù hợp
action verbs
Hangman (Treo cổ)
Has she/he got...?
Đố vui
JUGAMOS A LEER CON LA "m" Y LA "s"!!
Tìm đáp án phù hợp
SCHOOL SUPPLIES
Tìm đáp án phù hợp
JUGAMOS A LEER CON LA L!!
Tìm đáp án phù hợp
MATCHING VERBS
Khớp cặp