Cộng đồng

7 9 c est super 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

6.277 kết quả cho '7 9 c est super 3'

C'est bientot Noel
C'est bientot Noel Phục hồi trật tự
bởi
 Avoir present
Avoir present Nối từ
bởi
Gris ou grise
Gris ou grise Hoàn thành câu
bởi
Je voudrais (Les repas + l'article partitif)
Je voudrais (Les repas + l'article partitif) Sắp xếp nhóm
bởi
Les verbes du 1-r groupe (p.40)
Les verbes du 1-r groupe (p.40) Hoàn thành câu
bởi
Les matieres
Les matieres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les vêtements et les couleurs
Les vêtements et les couleurs Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Les couleurs
Les couleurs Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La lecture "g"
La lecture "g" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
C siffelur (le son s -c)
C siffelur (le son s -c) Sắp xếp nhóm
bởi
Aller au présent
Aller au présent Hoàn thành câu
bởi
Avoir (les phrases)
Avoir (les phrases) Phục hồi trật tự
bởi
Avoir +etre (p.48 ex 2)
Avoir +etre (p.48 ex 2) Hoàn thành câu
bởi
La lecture "On"
La lecture "On" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Les chiffres 1-10
Les chiffres 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
La lecture "OU"
La lecture "OU" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ma trousse
Ma trousse Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les symboles du Toussaint
Les symboles du Toussaint Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Qu'est-ce que c'est ( Les objets d`école )
Qu'est-ce que c'est ( Les objets d`école ) Đố vui
bởi
 1-10 chiffres francais
1-10 chiffres francais Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les parties du corps
Les parties du corps Đảo chữ
bởi
Ou sont ils? p 37
Ou sont ils? p 37 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Vive la récré p. 36
Vive la récré p. 36 Phục hồi trật tự
bởi
Les matieres
Les matieres Đảo chữ
bởi
les questions
les questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Vive la recre
Vive la recre Nối từ
bởi
Vive la récré (les mots nouveaux) p. 36
Vive la récré (les mots nouveaux) p. 36 Nối từ
bởi
Enquete  a l'ecole (p 48 ex 3)
Enquete a l'ecole (p 48 ex 3) Phục hồi trật tự
bởi
Les mots frequents 3
Les mots frequents 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Les animaux
Les animaux Sắp xếp nhóm
bởi
Le verbe prendre
Le verbe prendre Nối từ
bởi
Comment ça va?
Comment ça va? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Au centre-ville
Au centre-ville Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 1-10 chiffres francais (cherchez des mots)
1-10 chiffres francais (cherchez des mots) Tìm từ
bởi
Les jouets
Les jouets Đảo chữ
bởi
Les heroes des contes
Les heroes des contes Nối từ
bởi
Quelle lettre manque? J'ecris bien
Quelle lettre manque? J'ecris bien Hoàn thành câu
bởi
Jouer
Jouer Phục hồi trật tự
bởi
Les pronoms et le verbes etre
Les pronoms et le verbes etre Hoàn thành câu
bởi
La lecture "EZ-ER-é"
La lecture "EZ-ER-é" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Quelle heure il est ?
Quelle heure il est ? Nối từ
bởi
La lecture "ch"
La lecture "ch" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Сорока1 . 10 УРОК
Сорока1 . 10 УРОК Hoàn thành câu
What time is it?
What time is it? Vòng quay ngẫu nhiên
СОРОКА 11 УРОК
СОРОКА 11 УРОК Đập chuột chũi
Les animaux
Les animaux Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Les temps du verbe
Les temps du verbe Chương trình đố vui
bởi
La mode opinion positive et negative
La mode opinion positive et negative Sắp xếp nhóm
bởi
La lecture "ai ei è"
La lecture "ai ei è" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Les coccinelles Etre
Les coccinelles Etre Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les temps
Les temps Nối từ
bởi
To be or to have?
To be or to have? Hoàn thành câu
bởi
 Dans le cartable, qu'est-ce qu'il y a? (anagrame)
Dans le cartable, qu'est-ce qu'il y a? (anagrame) Đảo chữ
bởi
Ou il vit?
Ou il vit? Sắp xếp nhóm
bởi
les animaux
les animaux Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?