Cộng đồng

Zhongwen

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

69 kết quả cho 'zhongwen'

Stationary 文具
Stationary 文具 Đố vui
bởi
汉语拼音 hanyu pinyin
汉语拼音 hanyu pinyin Đố vui
bởi
CME chinese made easy 1 lesson 5 ; 6 & 7
CME chinese made easy 1 lesson 5 ; 6 & 7 Nối từ
bởi
Hanyu 4 bab 7 我们要去爬山
Hanyu 4 bab 7 我们要去爬山 Đố vui
bởi
Body parts 身体部分
Body parts 身体部分 Đố vui
bởi
huan le huo ban 1A pinyin3
huan le huo ban 1A pinyin3 Nối từ
bởi
欢乐伙伴 3A chap 2 生词
欢乐伙伴 3A chap 2 生词 Đố vui
bởi
欢乐伙伴 3A chap 9 练习
欢乐伙伴 3A chap 9 练习 Đố vui
bởi
Hanyu 4 chapter 2
Hanyu 4 chapter 2 Đố vui
bởi
Hanyu 3 chapter 13 vocabs
Hanyu 3 chapter 13 vocabs Nối từ
bởi
Hanyu 4 Chapter 10 arrange sentences
Hanyu 4 Chapter 10 arrange sentences Phục hồi trật tự
bởi
欢乐伙伴 2A chap 2 练习
欢乐伙伴 2A chap 2 练习 Đố vui
bởi
欢乐伙伴 2B chapter 11&12 review
欢乐伙伴 2B chapter 11&12 review Hoàn thành câu
bởi
欢乐伙伴 2B 十六课 生词
欢乐伙伴 2B 十六课 生词 Tìm đáp án phù hợp
bởi
欢乐伙伴 2B lesson 14
欢乐伙伴 2B lesson 14 Đố vui
bởi
Huan Le Huo Ban 2A chap2 CNY stuff
Huan Le Huo Ban 2A chap2 CNY stuff Máy bay
bởi
zhongwen
zhongwen Đố vui
zhongwen
zhongwen Vòng quay ngẫu nhiên
CME 1 review 生词
CME 1 review 生词 Đố vui
bởi
中学华文 Review Semester 2 Exam
中学华文 Review Semester 2 Exam Đố vui
bởi
ESTC3 lesson 7
ESTC3 lesson 7 Nối từ
bởi
Hanyujiaocheng 2 上 第一课
Hanyujiaocheng 2 上 第一课 Đố vui
bởi
Fang Fang Zhongwen
Fang Fang Zhongwen Lật quân cờ
ESTC2  L5.5 天气季节 Missing Words
ESTC2 L5.5 天气季节 Missing Words Hoàn thành câu
bởi
Mutiara Bangsa Kls 8 Chinese Sem2 Final Exam Meaning
Mutiara Bangsa Kls 8 Chinese Sem2 Final Exam Meaning Đố vui
bởi
ESTC3 L13 社区 - 词语
ESTC3 L13 社区 - 词语 Nối từ
bởi
欢乐伙伴 6A lesson 2生词
欢乐伙伴 6A lesson 2生词 Tìm đáp án phù hợp
bởi
zhongwen bab 4
zhongwen bab 4 Nối từ
bởi
ZHONGWEN 5 UNIT 4567
ZHONGWEN 5 UNIT 4567 Phục hồi trật tự
bởi
ESTC3 chapter 10 第十课:菜市场
ESTC3 chapter 10 第十课:菜市场 Tìm đáp án phù hợp
bởi
ESTC 2 lesson 12
ESTC 2 lesson 12 Đố vui
bởi
hanyu jiaocheng 2上 第三课  冬天快要到了
hanyu jiaocheng 2上 第三课 冬天快要到了 Chương trình đố vui
bởi
Quiz  zhongwen 6
Quiz zhongwen 6 Nối từ
match vegetables fruit 蔬菜 -  水果
match vegetables fruit 蔬菜 - 水果 Sắp xếp nhóm
bởi
 欢乐伙伴 3A chapter 5 vocabs match up
欢乐伙伴 3A chapter 5 vocabs match up Tìm đáp án phù hợp
bởi
ESTC2 lesson8 运动 生词
ESTC2 lesson8 运动 生词 Đố vui
bởi
CME 1 chapter 10 practice sentences
CME 1 chapter 10 practice sentences Phục hồi trật tự
bởi
zhongwen bab 4
zhongwen bab 4 Đố vui
bởi
欢乐伙伴1B chapter11
欢乐伙伴1B chapter11 Đố vui
bởi
动物 Animal
动物 Animal Nối từ
bởi
ESTC 1 lesson 4
ESTC 1 lesson 4 Đố vui
bởi
zhongwen 2 第六课
zhongwen 2 第六课 Phục hồi trật tự
bởi
欢乐伙伴  2A chapter 9
欢乐伙伴 2A chapter 9 Mở hộp
bởi
Hanyu 5 chapter12-13练习
Hanyu 5 chapter12-13练习 Đố vui
bởi
ESTC 3 lesson 3 看病生词
ESTC 3 lesson 3 看病生词 Chương trình đố vui
bởi
Revision of hanyu pinyin
Revision of hanyu pinyin Đố vui
bởi
爱好
爱好 Đố vui
bởi
All about food( 食物)
All about food( 食物) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Zhongwen 1 bab 1-3
Zhongwen 1 bab 1-3 Hangman (Treo cổ)
bởi
 CME 1 chapter 1-3
CME 1 chapter 1-3 Đố vui
bởi
About Weather  天气生词
About Weather 天气生词 Đố vui
bởi
HLHB 1B chapter 9-14 review
HLHB 1B chapter 9-14 review Đảo chữ
bởi
欢乐伙伴 4A 第二课 生词 Vocabs
欢乐伙伴 4A 第二课 生词 Vocabs Đố vui
bởi
Food 食物
Food 食物 Đố vui
bởi
欢乐伙伴 2A chap 1 生词
欢乐伙伴 2A chap 1 生词 Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?