市中心 - city centre, 生活 - live/life, 方便 - convenient, 邮局 - post office, 前面 - infront, 诊所 - clinic, 银行 - bank, 百货公司 - departement store, 教堂 - church, 后面 - behind, 公园 - park, 市政 - municipal administration, 咖啡 - coffee, 右手 - right hand, 咖啡馆 - coffee shop/cafe, 一直 - straight, 往前 - forward, 钟 - clock, 看到 - to see, 红绿灯 - traffic light, 向 - towards, 拐 - turn, 路口 - intersection, 茶馆 - tea house, 过马路 - cross road,

ESTC3 L13 社区 - 词语

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?