Klasa 4 English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'klasa 4 english'

English, class 4, to be
Hoàn thành câu

hairy hair
Đập chuột chũi

EC A1 Unit 4 revision have/ has got
Phục hồi trật tự

Brainy 4 Unit 4 Hair (order)
Phục hồi trật tự

Family- English Class A1 Unit 1
Hangman (Treo cổ)

Present Simple Questions
Hoàn thành câu

English Class A1 unit 3
Đảo chữ

English Class A1 Unit 3
Phục hồi trật tự

EC A1 | Unit 3 | In the house
Xem và ghi nhớ

klasa 4 EC A1 unit 6
Đố vui

Brainy 4, unit 1, lesson 6
Phục hồi trật tự

Brainy 4, unit 5, verbs 1
Nối từ

Together 4 unit 1
Đảo chữ

Brainy 4 - unit 1 - to be odmiana 1
Sắp xếp nhóm

Brainy 4 Unit 5 Can
Phục hồi trật tự

przedimki
Đố vui

BRAINY 4 UNIT 2 School objects. What is it? How much is it?
Vòng quay ngẫu nhiên

Super Powers 4 unit 5
Nối từ

Animals / pets
Đảo chữ

this/that/these/those
Đúng hay sai

Brainy 4 unit 4 have got
Phục hồi trật tự

Steps Plus 4, Unit 4, get moving, p. 49
Tìm đáp án phù hợp

steps plus - unit 4
Đúng hay sai

Brainy 4 unit 5 activities
Nối từ

Brainy 4 unit 5 verb "can"
Phục hồi trật tự

free time and daily routine
Nối từ

Do you like broccoli ice cream?
Tìm đáp án phù hợp

Ordinal Numbers - Memory
Khớp cặp

Irregular verbs
Nối từ

Be (affirmative)
Đố vui

This/that/these/those 2
Nối từ

House
Gắn nhãn sơ đồ

A/An?
Sắp xếp nhóm

Time
Nối từ

Don't czy doesn't?
Đố vui

have got / has got
Đố vui

numbers 1-20
Nổ bóng bay

LINK IV Present Simple + U5
Đố vui
to be porzadkowanie
Phục hồi trật tự
Months
Khớp cặp
love, like, enjoy, don't like, hate
Chương trình đố vui
Brainy 1 unit 7
Phục hồi trật tự
English Class A1 5.2 Make, play and ride
Sắp xếp nhóm
face and body parts
Đúng hay sai
Brainy 4 unit 4
Câu đố hình ảnh
Brainy 4 UNIT 4 Family
Gắn nhãn sơ đồ
What can they do ?
Gắn nhãn sơ đồ
Inside the house English Class A1 Unit 3
Hangman (Treo cổ)
Personal information- English Class A1 Unit 2
Hangman (Treo cổ)