Cộng đồng

Klasa 7 Niemieckim

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'klasa 7 niemieckim'

Essen und Trinken
Essen und Trinken Nối từ
bởi
Die Zahlen
Die Zahlen Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Schulsachen
Schulsachen Đảo chữ
bởi
Schulsachen
Schulsachen Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Zahlen
Zahlen Nổ bóng bay
bởi
Odmiana czasowników essen i trinken
Odmiana czasowników essen i trinken Đố vui
Wo czy wohin?
Wo czy wohin? Sắp xếp nhóm
bởi
Müssen, können, möchten-szyk wyrazów w zdaniu.
Müssen, können, möchten-szyk wyrazów w zdaniu. Phục hồi trật tự
bởi
Sein haben
Sein haben Hoàn thành câu
Zahlen bis 100
Zahlen bis 100 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Wetter
Wetter Nối từ
bởi
 Konjugation
Konjugation Đố vui
das Wetter
das Wetter Nối từ
STUNDENPLAN - FRAGEN
STUNDENPLAN - FRAGEN Nối từ
Niemiecki
Niemiecki Sắp xếp nhóm
Verpackungen
Verpackungen Nối từ
bởi
 FARBEN
FARBEN Đố vui
bởi
Im Restaurant K4 kl 7
Im Restaurant K4 kl 7 Sắp xếp nhóm
Wochentage
Wochentage Tìm từ
bởi
Farben
Farben Nối từ
bởi
 Schulsachen
Schulsachen Gắn nhãn sơ đồ
Schulsachen Meine Deutschtour 7
Schulsachen Meine Deutschtour 7 Nối từ
Wetter
Wetter Đố vui
bởi
zaimki dzierżawcze
zaimki dzierżawcze Nối từ
bởi
Schulsachen: der bestimmte Artikel
Schulsachen: der bestimmte Artikel Đố vui
bởi
tryb rozkazujący
tryb rozkazujący Sắp xếp nhóm
Tryb rozkazujący
Tryb rozkazujący Đố vui
Das Wetter
Das Wetter Hoàn thành câu
bởi
Possessivpronomen
Possessivpronomen Nối từ
bởi
Meine Familie
Meine Familie Nối từ
BALD IST WEIHNACHTEN
BALD IST WEIHNACHTEN Phục hồi trật tự
"Essen und Trinken" - Deutschtour fit 7
"Essen und Trinken" - Deutschtour fit 7 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Berufe
Berufe Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Schulsachen
Schulsachen Nối từ
Steigerung der Adjektive- Stopniowanie przymiotników
Steigerung der Adjektive- Stopniowanie przymiotników Phục hồi trật tự
Essen
Essen Gắn nhãn sơ đồ
Freizeit
Freizeit Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Mein Alltag
Mein Alltag Hoàn thành câu
bởi
Zahlen
Zahlen Nối từ
bởi
Partizip Perfekt
Partizip Perfekt Đố vui
Wochentage
Wochentage Nối từ
Trennbare Verben
Trennbare Verben Phục hồi trật tự
 Haustiere
Haustiere Đảo chữ
bởi
Uhrzeit
Uhrzeit Thẻ bài ngẫu nhiên
Charaktereigenschaften
Charaktereigenschaften Nối từ
Wie viel Uhr ist es?
Wie viel Uhr ist es? Nối từ
bởi
Meine Schulsachen
Meine Schulsachen Gắn nhãn sơ đồ
Sportarten
Sportarten Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Mein Zimmer
Mein Zimmer Đảo chữ
Przyimki Dativ
Przyimki Dativ Nối từ
sich vorstellen
sich vorstellen Hoàn thành câu
bởi
UHRZEIT
UHRZEIT Đố vui
Räume im Haus und Wohnung
Räume im Haus und Wohnung Nối từ
DAS HAUS
DAS HAUS Gắn nhãn sơ đồ
Schulfacher
Schulfacher Nối từ
 Weihnachten
Weihnachten Nối từ
bởi
Essen und Trinken
Essen und Trinken Chương trình đố vui
In der Stadt
In der Stadt Nối từ
bởi
möchten - Konjugation
möchten - Konjugation Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?