Cộng đồng

Klasa 8 Angielski

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'klasa 8 angielski'

Egzamin ósmoklasisty - przydatne słownictwo - cz. 2
Egzamin ósmoklasisty - przydatne słownictwo - cz. 2 Nối từ
Space
Space Nối từ
bởi
since & for
since & for Đố vui
bởi
Interior
Interior Gắn nhãn sơ đồ
bởi
past simple wh questions
past simple wh questions Lật quân cờ
Modal verbs
Modal verbs Hoàn thành câu
Must vs. have to
Must vs. have to Hoàn thành câu
modals (giving advice)
modals (giving advice) Đố vui
bởi
Past Simple/Past Continuous
Past Simple/Past Continuous Đố vui
MUST vs HAVE TO
MUST vs HAVE TO Hoàn thành câu
English Class A2 - unit 2 SHOPS
English Class A2 - unit 2 SHOPS Sắp xếp nhóm
xmas questions to answer
xmas questions to answer Đố vui
Warm up questions - A2/B1
Warm up questions - A2/B1 Mở hộp
Zero&First Conditional
Zero&First Conditional Đố vui
Past Continuous
Past Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Health
Health Nối từ
Present continuous - make sentences
Present continuous - make sentences Mở hộp
bởi
A POSTCARD
A POSTCARD Hoàn thành câu
summer holidays
summer holidays Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
xmas quiz
xmas quiz Nối từ
Jingle Bells
Jingle Bells Phục hồi trật tự
bởi
Future Simple/Be Going To/Present Continuous
Future Simple/Be Going To/Present Continuous Đố vui
40 irregular verbs - part 2 - lose, lost, lost, etc.
40 irregular verbs - part 2 - lose, lost, lost, etc. Ô chữ
Past Simple/Past Continuous
Past Simple/Past Continuous Đố vui
Too/enough - karty do transformacji zdań - przekształć zdania według zasady enough-> too, too-> enough
Too/enough - karty do transformacji zdań - przekształć zdania według zasady enough-> too, too-> enough Thẻ bài ngẫu nhiên
present perfect sentences
present perfect sentences Phục hồi trật tự
Klasy 6-8 - Lesson 19
Klasy 6-8 - Lesson 19 Đố vui
Halloween quiz
Halloween quiz Đố vui
bởi
Present Continuous - choose the correct answer
Present Continuous - choose the correct answer Đố vui
bởi
Warm up questions
Warm up questions Mở hộp
bởi
Comparative and superlative forms
Comparative and superlative forms Đố vui
Present simple/continuous
Present simple/continuous Đố vui
St. Patrick's Day
St. Patrick's Day Hoàn thành câu
bởi
PRESENT PERFECT - revision
PRESENT PERFECT - revision Đố vui
bởi
Prepositions of place - przyimki miejsca
Prepositions of place - przyimki miejsca Đố vui
bởi
UK Culture Quiz
UK Culture Quiz Đố vui
Egzamin ósmoklasisty - środki językowe
Egzamin ósmoklasisty - środki językowe Đố vui
Giving directions
Giving directions Nối từ
bởi
to be going to
to be going to Phục hồi trật tự
bởi
as, enough, than, too
as, enough, than, too Đố vui
Past Simple or Present Perfect
Past Simple or Present Perfect Đố vui
bởi
Second Conditional
Second Conditional Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Passive voice
Passive voice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
PRESENT PERFECT
PRESENT PERFECT Đố vui
Will / won't
Will / won't Phục hồi trật tự
bởi
ed ing adjectives
ed ing adjectives Nối từ
English Class A2+ Unit 4
English Class A2+ Unit 4 Ô chữ
bởi
passive
passive Chương trình đố vui
Dates
Dates Vòng quay ngẫu nhiên
Second conditional
Second conditional Nối từ
bởi
Klasy 6-8 - Lesson 14
Klasy 6-8 - Lesson 14 Đố vui
Crime Quiz
Crime Quiz Chương trình đố vui
Talking about future
Talking about future Mở hộp
bởi
passive voice future simple
passive voice future simple Hoàn thành câu
xmas words test
xmas words test Đố vui
Question words
Question words Đố vui
At the airport - memo
At the airport - memo Khớp cặp
Angielski-Present perfect
Angielski-Present perfect Đập chuột chũi
bởi
5.3 Wskazywanie drogi (Podróżowanie rep. 8 klasa)
5.3 Wskazywanie drogi (Podróżowanie rep. 8 klasa) Nối từ
bởi
2 Podróżowanie (Podróżowanie rep. 8 klasa)
2 Podróżowanie (Podróżowanie rep. 8 klasa) Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?