Cộng đồng

C1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.691 kết quả cho 'c1'

 SM1 fruit and veg anagram
SM1 fruit and veg anagram Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sicher C1 Umschreibung der Modalverben
Sicher C1 Umschreibung der Modalverben Sắp xếp nhóm
bởi
Aspekte neu C1 K6 M2
Aspekte neu C1 K6 M2 Nối từ
Sprechen über soziale Netzwerke
Sprechen über soziale Netzwerke Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Speaking B1-B2
Speaking B1-B2 Vòng quay ngẫu nhiên
Welcome 1 Unit 8 Lesson 1 - Food Puzzle
Welcome 1 Unit 8 Lesson 1 - Food Puzzle Câu đố hình ảnh
bởi
CAE Speaking Part
CAE Speaking Part Vòng quay ngẫu nhiên
CAE Speaking
CAE Speaking Mở hộp
Sprechen zum Thema "Zeit"
Sprechen zum Thema "Zeit" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ENVIRONMENT_IN USE_VOCAB
ENVIRONMENT_IN USE_VOCAB Nối từ
CAE (C1 Advanced) Speaking Part 1
CAE (C1 Advanced) Speaking Part 1 Mở hộp
Habits C1
Habits C1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap C1_Skills speaking_7C
Roadmap C1_Skills speaking_7C Mở hộp
Roadmap C1-C2 1b vocabulary
Roadmap C1-C2 1b vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
IELTS Objective_Unit 1_Vocab
IELTS Objective_Unit 1_Vocab Nối từ
Forumsbeitrag Redemittel C1
Forumsbeitrag Redemittel C1 Sắp xếp nhóm
Gateway C1 Unit 3 Vocabulary: separable and inseparable phrasal verbs
Gateway C1 Unit 3 Vocabulary: separable and inseparable phrasal verbs Nối từ
bởi
Aspekte neu C1 K6 M1
Aspekte neu C1 K6 M1 Nối từ
Sicher C1.1 Irreale Folgesätze
Sicher C1.1 Irreale Folgesätze Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Modalverben - Bedeutungen objektiv & subjektiv C1
Modalverben - Bedeutungen objektiv & subjektiv C1 Sắp xếp nhóm
 Grammar Auction Perfect Aspect
Grammar Auction Perfect Aspect Lật quân cờ
bởi
Outcomes C1 U5L2 Ex.6
Outcomes C1 U5L2 Ex.6 Sắp xếp nhóm
Cities 1
Cities 1 Nối từ
bởi
Personality (Solutions UI p.8)
Personality (Solutions UI p.8) Tìm đáp án phù hợp
U5L1 Ex.1 Vocabulary
U5L1 Ex.1 Vocabulary Hoàn thành câu
Use your comparative patterns to compare ...
Use your comparative patterns to compare ... Mở hộp
bởi
Body language
Body language Nối từ
Gateway C1 Inverted conditionals
Gateway C1 Inverted conditionals Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking B2-C1
Speaking B2-C1 Vòng quay ngẫu nhiên
Empower C1 3A Inversion
Empower C1 3A Inversion Phục hồi trật tự
Stereotypes about Russians : React and challenge the stereotypes
Stereotypes about Russians : React and challenge the stereotypes Thẻ bài ngẫu nhiên
Participle clauses speaking C1
Participle clauses speaking C1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Outcomes C1 U5 p.43
Outcomes C1 U5 p.43 Phục hồi trật tự
Unit 5 Going out, staying in
Unit 5 Going out, staying in Nối từ
bởi
Taboo (B2-C1)
Taboo (B2-C1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Aspekte neu C1 K6 AB84
Aspekte neu C1 K6 AB84 Hoàn thành câu
C1 Gradable and Non-gradable adjectives
C1 Gradable and Non-gradable adjectives Sắp xếp nhóm
bởi
Pleasant and unpleasant feelings (B2-C1)
Pleasant and unpleasant feelings (B2-C1) Sắp xếp nhóm
Nomen Verb Verbindung Welches Verb
Nomen Verb Verbindung Welches Verb Sắp xếp nhóm
C1/C2 The Passive voice
C1/C2 The Passive voice Hoàn thành câu
Matching 1 (C1/C2 lexical)
Matching 1 (C1/C2 lexical) Nối từ
Success and Failure
Success and Failure Mở hộp
bởi
Speaking: studies, work
Speaking: studies, work Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FCE Speaking Part 1
FCE Speaking Part 1 Phục hồi trật tự
FCE Questions
FCE Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal verbs story telling
Phrasal verbs story telling Vòng quay ngẫu nhiên
Health Idioms
Health Idioms Hoàn thành câu
CAE Objective Unite 1
CAE Objective Unite 1 Nối từ
Oral test: Intermediate, Upper-intermediate, Advanced
Oral test: Intermediate, Upper-intermediate, Advanced Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Vocabulary in Use Advanced
Vocabulary in Use Advanced Đảo chữ
CAE Speaking Part 1
CAE Speaking Part 1 Mở hộp
Perfect Infinitive and -ing form
Perfect Infinitive and -ing form Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Roadmap C1 - skills
Roadmap C1 - skills Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?