Cộng đồng
Form 8
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'form 8'
B. Irr.verbs 2 ( Name the 3rd form)
Đố vui
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
16
B. Irr.verbs 3 ( the 2nd form)
Đố vui
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
17
B. Irr.verbs 5 ( Name the 3rd form)
Đố vui
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
19
B. Irr.verbs 4 ( the 3rd form)
Đố vui
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
21
B. Irr.verbs 6 ( Name the 3rd form)
Đố vui
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
15
B. Irr.verbs 7 ( Name the 3rd form)
Đố vui
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
13
B. Irr.verbs 1 (Name the 3rd form)
Đố vui
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
Form 11
19
8 Form Jobs (qualities)
Nối từ
bởi
Eryominasv
8 класс
ESL
Jobs
4
City or country speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Margaritaten
Form 8
Form 7
27
rainbow 8
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sasha104
8 класс
Rainbow English 8
7
TEST 3
Hoàn thành câu
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
17
CAUSATIVE FORM
Đố vui
bởi
Elinaeva
8 класс
Английский
ESL
Spotlight 8
64
A. Irr.verbs 1 ( arise, tear, give, think, feed, bite, wake, deal, pay, shake)
Thẻ thông tin
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
21
TEST 2
Sắp xếp nhóm
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
19
A. Irr.verbs 5 (blow, fall, do, lie, see, teach, sell, make, find, go)
Thẻ thông tin
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
16
TEST 1
Sắp xếp nhóm
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
21
A. Irr.verbs 4 (sing, cut, have, know, meet, speak, run, lay, fly, come)
Thẻ thông tin
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
19
C. Irr.verbs 5
Hoàn thành câu
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
15
C. Irr.verbs 6
Hoàn thành câu
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
15
A. Irr.verbs 2 ( become, get, ring, lead, draw, take, send, understand, read, hear)
Thẻ thông tin
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
16
TEST 5
Đảo chữ
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
18
C. Irr.verbs 7
Hoàn thành câu
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
13
Rainbow English 8 Unit 1 Step 1
Nối từ
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
ESL
Rainbow English 8
33
Rainbow English 8 Unit 1 Step 5
Phục hồi trật tự
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
ESL
Rainbow English 8
17
C. Irr.verbs 2
Hoàn thành câu
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
14
C. Irr.verbs 4
Hoàn thành câu
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
15
Passive
Thẻ thông tin
bởi
Margaritaten
Form 8
Form 6
Form 7
10
A. Irr.verbs 7 ( drink, beat, learn, drive, spend, say, win, grow, build, lose)
Thẻ thông tin
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
13
C. Irr.verbs 3
Hoàn thành câu
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
15
Infinitive/The "ing" form
Đố vui
bởi
Lipango21
Spotlight 8
15
8 form
Đảo chữ
bởi
Aselkydyeva801
8 form
Nối từ
bởi
Transryan
Verbs +infinitive or ing form
Đố vui
bởi
Antonovasv14
Spotlight 8
56
C. Irr.verbs 1
Hoàn thành câu
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 9
Form 10
Form 6
Form 7
Form 11
19
Rainbow English 8 Unit 1 Step 6
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
ESL
Rainbow English 8
15
Starlight 8 (1b) Vocabulary. Part 2
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Yuliana3
8 класс
Starlight 8
18
Spotlight 8. Module 1 - Test
Đố vui
bởi
Pevtsova09
8 класс
Spotlight 8
116
Starlight 8 2a part 1 tomorrow's world
Đố vui
bởi
Krasnoesolnishk
8 класс
Starlight 8
16
Spotlight 8 Socialising Module 1b Everyday english
Nối từ
bởi
Pevtsova09
8 класс
Spotlight 8
49
Module 4b (Spotlight 8) "Clothes and Styles"
Nối từ
bởi
Marina21
8 класс
Spotlight 8
125
Spotlight 8 2d
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Krasnoesolnishk
8 класс
20
Spotlight (8) -mis -dis
Thẻ thông tin
bởi
Halickowa
Spotlight 8
8
Комарова 8 р 102
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vassilkova
8 Комарова
12
Spotlight 8 Module 1a
Đảo chữ
bởi
Pevtsova09
8 класс
Spotlight 8
38
phrasal verb GET 8
Nối từ
bởi
S1412s32
Spotlight 8
56
Degrees of comparison 8 form
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kk26
6
Picture - summer activities (park)
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Margaritaten
Английский
ESL
Form 8
Form 5
Form 6
Form 7
7
Quantifiers
Đố vui
bởi
Olkhovikovadari
8 класс
5-9 кл.
Starlight 8
66
Spotlight 8 Module 1 Test
Đố vui
bởi
Pevtsova09
8 класс
Spotlight 8
12
Form 8 Unit 2 National Cuisine Демченко
Đố vui
bởi
Sevimtas
8 класс
Английский
демченко
Travelling
Nối từ
bởi
Margaritaten
Form 5
Form 6
21
Starlight 8 2b Part 1
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Krasnoesolnishk
8 класс
Starlight 8
11
Spotlight 8 3a
Đảo chữ
bởi
Allazislina
8 класс
13
Starlight 8 2e The good old days Part 2
Đố vui
bởi
Krasnoesolnishk
8 класс
Starlight 8
11
starlight 8 3a
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Krasnoesolnishk
8 класс
Starlight 8
12
Spotlight 8 2b Shops
Thắng hay thua đố vui
bởi
Krasnoesolnishk
8 класс
15
F&F Starter. Unit 8 - Clothes
Đố vui
bởi
Englishlab
8-11
Английский
ESL
Colours
Clothes
125
Комарова 8 стр 105
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vassilkova
8 Комарова
6
Spotlight (8) 2a Reading.
Nối từ
bởi
Halickowa
Spotlight 8
5
Verb patterns Unit 8
Đố vui
bởi
Perevodufa1
Forward 8
6
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?