1) показывать, демонстрировать a) SHOWN b) SHOUN c) SHOWED d) SHON 2) гореть a) BURNED b) BURNT c) BUNT d) BIRNT 3) покупать a) BOGHT b) BAUGHT c) BOUGHT d) BAGHT 4) хранить, держать  a) KEPTED b) KEEPT c) KEPT d) KEEPED 5) приносить a) BROGHT b) BRAUGHT c) BROUHGT d) BROUGHT 6) ломать a) BROKED b) BROKN c) BREAKEN d) BROKEN 7) чувствовать a) FALLEN b) FELT c) FELLEN d) FELL 8) стоить, обходиться a) COOST b) KOST c) COST d) COSTED 9) прятаться a) HIDDEN b) HIDEN c) HIIDEN d) HIDEEN 10) писать a) WROTE b) WRIITEN c) WRITEN d) WRITTEN

B. Irr.verbs 6 ( Name the 3rd form)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?