Cộng đồng

手語辭彙

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '手語辭彙'

B6L4手語辭彙
B6L4手語辭彙 Mở hộp
B6L3手語辭彙
B6L3手語辭彙 Mở hộp
B6L5手語辭彙
B6L5手語辭彙 Mở hộp
臺灣手語-第5冊-手語辭彙-看手語說出詞彙
臺灣手語-第5冊-手語辭彙-看手語說出詞彙 Lật quân cờ
臺灣手語-第5冊-手語辭彙-看詞彙打手語
臺灣手語-第5冊-手語辭彙-看詞彙打手語 Mở hộp
B6L1手語詞彙
B6L1手語詞彙 Thẻ bài ngẫu nhiên
臺灣手語-第6冊-第四課-手語辭彙
臺灣手語-第6冊-第四課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
B6L2手語詞彙卡
B6L2手語詞彙卡 Lật quân cờ
7-1 手語詞彙-測驗1
7-1 手語詞彙-測驗1 Đố vui
臺灣手語-我的手語名字
臺灣手語-我的手語名字 Vòng quay ngẫu nhiên
臺灣手語-第5冊-第四課-手語辭彙
臺灣手語-第5冊-第四課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
基本稱謂手語辭彙
基本稱謂手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語-第5冊-第二課-手語辭彙
臺灣手語-第5冊-第二課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語-第6冊-第三課-手語辭彙
臺灣手語-第6冊-第三課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語-第6冊-第二課-手語辭彙
臺灣手語-第6冊-第二課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語-第5冊-第三課-手語辭彙
臺灣手語-第5冊-第三課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語-第5冊-第五課-手語辭彙
臺灣手語-第5冊-第五課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
手語B7L3你來買東西
手語B7L3你來買東西 Lật quân cờ
手語B5L4翻牌比一比
手語B5L4翻牌比一比 Lật quân cờ
臺灣手語第3冊單元1+2詞彙馬賽克
臺灣手語第3冊單元1+2詞彙馬賽克 Câu đố hình ảnh
手語B7L1翻牌比一比
手語B7L1翻牌比一比 Lật quân cờ
手語B7L3翻牌比一比
手語B7L3翻牌比一比 Lật quân cờ
手語B7L2翻牌比一比
手語B7L2翻牌比一比 Lật quân cờ
<手語>B5L1
<手語>B5L1 Vòng quay ngẫu nhiên
臺灣手語第六冊第一單元手語詞彙
臺灣手語第六冊第一單元手語詞彙 Tìm đáp án phù hợp
1-3手語詞彙-測驗2(含1-1&1-2)
1-3手語詞彙-測驗2(含1-1&1-2) Đố vui
臺灣手語-第5冊-第一課-手語辭彙
臺灣手語-第5冊-第一課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語-第6冊-第五課-手語辭彙
臺灣手語-第6冊-第五課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
語詞填充【拍拍手】
語詞填充【拍拍手】 Tìm đáp án phù hợp
手語:情緒小天使(一)
手語:情緒小天使(一) Nối từ
蠟筆小黑手語辭彙練習
蠟筆小黑手語辭彙練習 Tìm đáp án phù hợp
第5冊-第五課-手語辭彙
第5冊-第五課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
我是誰手語辭彙複習
我是誰手語辭彙複習 Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語第七冊第二單元詞彙-[菜市場的食物]
臺灣手語第七冊第二單元詞彙-[菜市場的食物] Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語第五冊第四單元詞彙-[捉迷藏]
臺灣手語第五冊第四單元詞彙-[捉迷藏] Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語第七冊第三單元詞彙-[多少錢?]
臺灣手語第七冊第三單元詞彙-[多少錢?] Tìm đáp án phù hợp
第一冊第三單元詞彙
第一冊第三單元詞彙 Nối từ
4-1手語詞彙-測驗3
4-1手語詞彙-測驗3 Đố vui
臺灣手語-第6冊-第一課-手語辭彙
臺灣手語-第6冊-第一課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語第五冊第三單元詞彙-[跑步比賽]
臺灣手語第五冊第三單元詞彙-[跑步比賽] Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語第一冊第二單元詞彙-[老師好]
臺灣手語第一冊第二單元詞彙-[老師好] Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語-第5冊-第三課-手語辭彙
臺灣手語-第5冊-第三課-手語辭彙 Tìm đáp án phù hợp
【臺灣手語第三冊第四單元】小小手語通
【臺灣手語第三冊第四單元】小小手語通 Thẻ thông tin
臺灣手語第一冊第三單元詞彙-[我的朋友]
臺灣手語第一冊第三單元詞彙-[我的朋友] Tìm đáp án phù hợp
臺灣手語第七冊第四單元詞彙-[水果貴不貴?]
臺灣手語第七冊第四單元詞彙-[水果貴不貴?] Tìm đáp án phù hợp
中高級-語彙語意4
中高級-語彙語意4 Đố vui
【臺灣手語第三冊第五單元】小小手語通
【臺灣手語第三冊第五單元】小小手語通 Thẻ thông tin
6上語詞L4
6上語詞L4 Phục hồi trật tự
【臺灣手語第三冊第三單元】課文手語通
【臺灣手語第三冊第三單元】課文手語通 Thẻ bài ngẫu nhiên
臺灣手語第一冊第四單元詞彙-[我的書包]
臺灣手語第一冊第四單元詞彙-[我的書包] Tìm đáp án phù hợp
【臺灣手語第三冊第四單元】課文手語通
【臺灣手語第三冊第四單元】課文手語通 Thẻ bài ngẫu nhiên
閩南語
閩南語 Khớp cặp
3-1手語詞彙-測驗1
3-1手語詞彙-測驗1 Đố vui
1-4手語詞彙
1-4手語詞彙 Khớp cặp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?