學齡兒童
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '學齡兒童'
注音第一課:ㄅㄆㄇㄈㄉ
Thẻ bài ngẫu nhiên
注音第五課:ㄓㄔㄕㄖ
Đố vui
注音第二課:ㄊㄋㄌ
Sắp xếp nhóm
幼童中文25共用識字版:生病了
Nối từ
注音複習2(ㄍㄎㄏㄐㄑㄒ)
Sắp xếp nhóm
注音第六課:ㄗㄘㄙㄚ
Đố vui
中文課:昆蟲
Khớp cặp
兒童權利對對碰
Nối từ
翰林國小國語_4下L05快樂兒童日 找出成語,再配對解釋
Tìm từ
形狀的分類
Sắp xếp nhóm
十個一數
Đố vui
數字配對
Khớp cặp
聽音選數字(1-10)
Đố vui
五下大單位換算
Đúng hay sai
1100521五下數學L6生活中的大單位
Chương trình đố vui
九九乘法練習--2
Máy bay
健體5上CH2-1-兒童每日飲食指南
Đố vui
翰林版國語四下第五課 快樂兒童日
Chương trình đố vui
因數與倍數(打地鼠)
Đập chuột chũi
因數與倍數
Đố vui
分類三角形
Sắp xếp nhóm
等腰三角形
Gắn nhãn sơ đồ
使用量角器
Đố vui
🐟 算數練習 - 10以內的數字加法遊戲
Chương trình đố vui
端午節記憶牌
Khớp cặp
我的多米日記_注音學習資源_ㄇ
Mê cung truy đuổi
我的多米日記_注音學習資源_ㄆ
Đập chuột chũi
我的多米日記_注音學習資源_ㄅ
Đúng hay sai
快樂兒童節
Đố vui
年齡問題
Đố vui
111上數學-時間(認識月曆)
Máy bay
9-3_長度與小數
Đố vui
9-2_認識百分位與小數化聚
Đúng hay sai
10-1_報讀長條圖
Đố vui
7-1_擴分與約分
Đố vui
1-1_十萬以內的數
Nối từ
3下-長度和分數
Đố vui
7-1_三角形的分類
Sắp xếp nhóm
4-3_分數的大小比較
Đố vui
9-4_小數的加法與減法
Đố vui
4-1_認識真分數、假分數與帶分數
Sắp xếp nhóm
4-2_假分數與帶分數互換
Nối từ
1-3_大數的大小比較與加減
Đố vui
7-3_異分母分數的加減
Tìm đáp án phù hợp
2-2三位數的減法(三位數減二、三位數)
Đố vui
L10我愛冬天--生字配對(第二部分)
Khớp cặp
6-1_等值分數
Nối từ
10-3_圖案的規律
Gắn nhãn sơ đồ
時間概念__算算看
Đố vui
3-1平面圖形的邊、角、頂點(3)
Đố vui
1-100數字排列
Phục hồi trật tự
5A_學扶_最大公因數與最小公倍數
Đố vui
20的因數
Đập chuột chũi
數的順序1-10
Gắn nhãn sơ đồ
半點時間看時鐘
Đố vui
九九乘法
Đố vui
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-1兩位數的加法
Đố vui
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-1兩位數的加法
Nối từ
認識時間-整點半點測驗四選一
Đố vui