學齡兒童
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.866 kết quả cho '學齡兒童'
注音第一課:ㄅㄆㄇㄈㄉ
Thẻ bài ngẫu nhiên
注音第五課:ㄓㄔㄕㄖ
Đố vui
注音第二課:ㄊㄋㄌ
Sắp xếp nhóm
注音第六課:ㄗㄘㄙㄚ
Đố vui
幼童中文25共用識字版:生病了
Nối từ
注音複習2(ㄍㄎㄏㄐㄑㄒ)
Sắp xếp nhóm
中文課:昆蟲
Khớp cặp
兒童權利對對碰
Nối từ
翰林國小國語_4下L05快樂兒童日 找出成語,再配對解釋
Tìm từ
五下大單位換算
Đúng hay sai
1100521五下數學L6生活中的大單位
Chương trình đố vui
因數與倍數(打地鼠)
Đập chuột chũi
我的多米日記_注音學習資源_ㄆ
Đập chuột chũi
我的多米日記_注音學習資源_ㄅ
Đúng hay sai
1-1_十萬以內的數
Nối từ
3下-長度和分數
Đố vui
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-1兩位數的加法
Đố vui
除法
Thắng hay thua đố vui
九九乘法
Đố vui
20的因數
Đập chuột chũi
我的多米日記_注音學習資源_ㄇ
Mê cung truy đuổi
Letters Sound Letter a to Letter m
Tìm đáp án phù hợp
情緒對對碰
Khớp cặp
9-3_小時、 分鐘、秒的換算與計算
Nối từ
年齡借代
Khớp cặp
3下-面積2
Đố vui
3-1_認識量角器
Đố vui
3下-面積3
Đố vui
兒童權利公約大挑戰
Mê cung truy đuổi
3下-容量2
Tìm đáp án phù hợp
國中 國文總複習
Đố vui
1上1-4_指數記法與科學記號
Khớp cặp
3下-容量1
Đúng hay sai
Shapes
Nối từ
1/7回家作業「幾點做什麼」
Đố vui
認識時間
Tìm đáp án phù hợp
康軒二上L8幾時幾分-回家挑戰1
Đố vui
【九九乘法】
Nổ bóng bay
L10我愛冬天--生字配對(第二部分)
Khớp cặp
L2花衣裳--生字(第二部分)
Khớp cặp
Poli car
Khớp cặp
一樣大的分數
Lật quân cờ
Weather
Đố vui
L1春天的顏色--課文內容
Hoàn thành câu
六上 4-3 相同的比
Đúng hay sai
L1春天的顏色--生字測驗
Đúng hay sai
L1春天的顏色--生字(第二部分)
Khớp cặp
L3彩色王國--生字(第二部分)
Khớp cặp
1上2-2_最大公因數與最小公倍數
Nổ bóng bay
L10我愛冬天--生字配對(第一部分)
Khớp cặp
L2花衣裳--課文內容
Hoàn thành câu
六上 4-2 比值
Đố vui
1上1-3_整數的四則運算
Mê cung truy đuổi
分數小數大風吹
Nối từ
台語課:點仔膠
Tìm đáp án phù hợp
中文課:造飛機
Tìm đáp án phù hợp
Halloween
Khớp cặp
1上1-1_絕對值
Máy bay
分數-假分數換成帶分數
Tìm đáp án phù hợp