4年級 U3
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '4年級 u3'
數學4下第1單元
Đố vui
數學4下第10單元
Đố vui
數學4下第4單元
Đố vui
數學4下第8單元
Đố vui
數學4下第6單元
Đố vui
數學4下第2單元
Đố vui
ch3-1家鄉的風貌
Nối từ
ch2-4訊息的傳遞_網路通訊的功能
Nối từ
ch1-1家鄉的農、漁、牧業_食物分類
Sắp xếp nhóm
ch2-1家鄉人口的分布
Hoàn thành câu
ch2-3家鄉的運輸
Sắp xếp nhóm
ch3-3愛我家鄉
Sắp xếp nhóm
ch3-2家鄉的特產
Nối từ
ch3-2老街與生活_老街特色
Tìm từ
L11我願-字義
Nối từ
ch3-1信仰與生活
Nối từ
ch4-2傳統的節慶_節慶活動
Nối từ
ch1-2家鄉的地形_五大地形
Nối từ
ch1-3氣候、水資源與生活_氣溫圖雨量圖
Mở hộp
ch2-1傳統住屋與生活_漢人傳統住屋形式
Câu đố hình ảnh
ch4-1生活的作息_農民曆
Đúng hay sai
ch2-2家鄉人口的變化
Câu đố hình ảnh
ch1-3家鄉的服務業
Đập chuột chũi
ch1-3家鄉的服務業
Hoàn thành câu
四年級小數位值
Đố vui
(單元測驗)ch3家鄉風情畫
Đố vui
ch1-2家鄉的工業
Đúng hay sai
(單元測驗)ch2家鄉的人口與交通
Đố vui
ch1-2家鄉的工業
Hoàn thành câu
WW4-U3-Phonics wh & ph
Sắp xếp nhóm
WW4-U3-Story
Gắn nhãn sơ đồ
除法
Thắng hay thua đố vui
數學3上第4單元
Đố vui
數學4下第9單元
Đố vui
數學1上第1單元
Đố vui
數學4下第7單元
Đố vui
數學1上第4單元
Đố vui
數學4下第3單元
Đố vui
數學3上第5單元
Đố vui
數學1上第2單元
Đố vui
數學1下第6單元
Đố vui
數學1下第2單元
Đố vui
數學4下第5單元
Đố vui
數學1上第9單元
Đố vui
數學1下第1單元
Đố vui
數學3上第2單元
Đố vui
數學3上第1單元
Đố vui
11102翰林國語四下-L9單車遊日月潭生字部件
Đố vui
數學3上第9單元
Đố vui
數學1上第5單元
Đố vui
小四 第八單元 小數
Mở hộp
HWG3 Unit2 句型
Hoàn thành câu
五年級U4所有格
Tìm đáp án phù hợp
ch4-3現代的節日
Sắp xếp nhóm
WW4-U3-plural nouns+s/es/ies
Sắp xếp nhóm
G4 -Here We Go 4 - Rooms in a house
Gắn nhãn sơ đồ
南一國小國語4上L01成語大搜查
Tìm từ
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-1兩位數的加法
Nối từ
翰林社會4上ch4-3不同的命名方式
Sắp xếp nhóm