4年級 U3
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '4年級 u3'
數學4下第2單元
Đố vui
數學4下第6單元
Đố vui
數學4下第8單元
Đố vui
ch2-3家鄉的運輸
Sắp xếp nhóm
ch3-2家鄉的特產
Nối từ
L11我願-字義
Nối từ
四年級小數位值
Đố vui
ch2-4訊息的傳遞_網路通訊的功能
Nối từ
ch2-2家鄉人口的變化
Câu đố hình ảnh
ch3-1家鄉的風貌
Nối từ
(單元測驗)ch3家鄉風情畫
Đố vui
ch3-3愛我家鄉
Sắp xếp nhóm
ch2-1家鄉人口的分布
Hoàn thành câu
除法
Thắng hay thua đố vui
數學4下第7單元
Đố vui
小四 第八單元 小數
Mở hộp
G4 -Here We Go 4 - Rooms in a house
Gắn nhãn sơ đồ
康軒國語四上 8-14課 成語字謎
Tìm từ
Preposition---in, on , under
Sắp xếp nhóm
第三課部件
Đố vui
Preposition--in, on, under
Chương trình đố vui
二年級時鐘
Khớp cặp
國字配對注音
Nối từ
國中社會_B1G4臺灣的離島位置
Gắn nhãn sơ đồ
小四 分數小數換算
Khớp cặp
小四 時間的計算
Chương trình đố vui
Christmas
Khớp cặp
分數小數大風吹
Nối từ
Lunar New Year /Chinese New Year (vocabulary)
Thẻ thông tin
三年級 除法
Đập chuột chũi
分數-假分數換成帶分數
Tìm đáp án phù hợp
分數-帶分數換成假分數
Thắng hay thua đố vui
一樣大的分數
Lật quân cờ
數學5下第8單元
Đố vui
G4 - Christmas Matching
Tìm đáp án phù hợp
(單元測驗)ch5家鄉的地名
Đố vui
(單元測驗)ch4消費與選擇
Đố vui
南一4下L10部件國字
Nối từ
數學5下第7單元
Đố vui
數學3下第1單元
Đố vui
(單元測驗)ch1我的家庭
Đố vui
數學1下第3單元
Đố vui
ch5-2探索家鄉的地名
Máy bay
ch5-1地名的由來
Sắp xếp nhóm
南一4下國語L12相似字
Đố vui
L1國字注音
Nối từ
翰林社會4上ch6工作準備表
Đập chuột chũi
六上 4-3 相同的比
Đúng hay sai
六上 4-2 比值
Đố vui
What time is it?
Đố vui
寫寫看
Thẻ thông tin
L10狐假虎威-詞義
Khớp cặp
Action verbs with body parts
Thẻ thông tin
康軒國語六上L9沉思三帖
Nối từ
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-1兩位數的加法
Đố vui
三年級除法計算
Thắng hay thua đố vui