a - 一個, an - 一個, every - 每一個, her - 她的, his - 他的, its - 它的、牠的, my - 我的, our - 我們的, that - 那個, the - 這, their - 他們的, these - 這些, this - 這個, those - 那些, your - 你的、你們的,

11月一甲英語單字活動

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?