胸襟 - 心胸氣度。, 雅量 - 寬宏的度量。, 挫折 - 失敗、不順利。, 旭日東升 - 比喻充滿活力,生機勃勃的景象。, 怨天尤人 - 埋怨上天,怪罪他人。,

牡蠣有容,珍珠乃大:注釋11~15

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?