villa - вілла, build - будувати, floor - підлога, ground floor - нижній поверх, нульовий, first floor - перший поверх, cottage - котедж, hut - хатинка, block of flats - блок квартир, skyscraper - хмарочос, castle - замок, the first - перший, the seventh - сьомий, the tenth - десятий, the second - другий, the third - третій, chimney - димохід , attic - горище, stairs - сходи, garage door - двері в гараж , driveway - заїзд до будинку , fence - забор, roof - дах, basement - підвал, in front of - перед , opposite - навпроти, behind - за, next to - поруч з, on - на,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?