辛苦了 要用力 辛苦了 - 辦, 到國王的門前請潑水 - 潤, 一生中耳朵會聽到放屁聲 - 隆, 老虎在田裡長肉 - 膚, 失去了腳,猜一個字 - 跌, 大太陽下,在草上,用大毛巾。 - 幕, 打人不對,但好美。 - 撲, 她是住在山上的女生。 - 仙, 我要"隹"著我的周跑。 - 雕, 糸戴著撇帽子。 - 系, 金屬竟然破了。 - 鏡, 腳大了就垮了,別忘了中間的夾心。 - 跨, COOPON - 券, 一個「糸」加「吉」=密集的「結」。兩個人像打結一樣,綁在一起。 - 結, 在木頭的倉庫裡會有什麼? - 槍, 在「成」裡,只有一個女生。她叫______小小。猜一個字,跟這個句子有關。 - 威, 叫做糸的扁麵包。 - 編, 知歪了,要ㄙ考。 - 唉, 米做的曲子,只有星期日可以用,而且要十一。 - 糟, 一邊求一邊攵。 - 救, 臣大的品加撇橫。 - 臨, 有手,洞穴 乙 蓋好。 - 挖, 車子好欠揍 - 軟, 羽毛要追(隹)著足球 - 躍,
0%
3下生字卡-字謎
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Annlai77
1年級
2年級
3年級
4年級
chinese
Mandarin
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?