chatty - балакучий, calm - спокійний, shy - сором’язливий, honest - чесний, careless - необережний, helpful - той, хто завжди допомагає, energetic - енергійний, responsible - відповідальний, well-organised - організований, outgoing - товариський, trustworthy - надійний, caring - турботливий,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?