Height - Зріст, tall - високий, short - низький, medium height - середнього зросту, tiny - дуже маленький, Build - Статура, slim - стрункий, thin - худий, well-built - кремезний, athletic - спортивної статури, skinny - дуже худий, plump - повненький, chubby - круглолиций, пухкенький, overweight - із зайвою вагою, muscular - м’язистий, strong - сильний, fit - у хорошій формі, Face - Обличчя, round face - кругле обличчя, oval face - овальне обличчя, long face - довге обличчя, freckles - веснянки, wrinkles - зморшки, beard - борода, moustache - вуса, glasses - окуляри, Eyes - очі, blue eyes - голубі очі, brown eyes - карі очі, green eyes - зелені очі, grey eyes - сірі очі, big eyes - великі очі, small eyes - маленькі очі, Hair - Волосся, long hair - довге волосся, short hair - коротке волосся, medium-length hair - середньої довжини, straight hair - пряме волосся, wavy hair - хвилясте волосся, curly hair - кучеряве волосся,
0%
Appearance/Зовнішність
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Dariausatenko
5 клас
6 клас
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?