1) 泰国 a) Měiguó b) Tàiguó c) liùsuì d) Yīngwén/Yīngyǔ 2) 美国 a) Tàiguó b) Yīngwén/Yīngyǔ c) Měiguó d) Xīnjiāpō 3) 新加坡 a) Xīnjiāpō b) Tàiguó c) Hànyǔ d) xǐhuan 4) 中国 a) Zhōngguó b) Àodàlìyà c) Tàiguó d) Měiguó 5) 澳大利亚 a) xuéxiào b) shuìjiào c) Tàiguó d) Àodàlìyà 6) 英语 a) liùsuì b) Yīngyǔ c) Xīnjiāpō d) shuìjiào 7) 汉语 a) Hànyǔ b) xuéxiào c) sìyuè yīrì d) Àodàlìyà 8) 学校 a) Xīnjiāpō b) xuéxiào c) Àodàlìyà d) liùsuì 9) 喜欢 a) xǐhuan b) Hànyǔ c) sìyuè yīrì d) Yīngwén/Yīngyǔ 10) 早饭 a) shuìjiào b) zǎofàn c) Hànyǔ d) Yīngyǔ 11) 睡觉 a) sìyuè yīrì b) shuìjiào c) Tàiguó d) Àodàlìyà

美美老师的一天

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?