在 - zài, 教 - jiāo, 汉 - hàn, 语 - yǔ, 写 - xiě, 字 - zì, 读 - dú, 歌 - gē, 画 - huà, 喜 - xǐ, 欢 - huān, 我们 - wǒ mén, 汉语 - hàn yǔ, 汉字 - hàn zì, 喜欢 - xǐ huān, 跑 - pǎo, 跳 - tiào, 笑 - xiào, 以 - yǐ, 本 - běn, 领 - lǐng, 画画儿 - huà huàr, 长大 - zhǎng dà, 以后 - yǐ hòu, 本领 - běn lǐng,

中文 第二册 第一课 在中文学校 字词

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?