宝物 - 很珍贵、很重要的东西。, 兴冲冲 - 非常高兴,很兴奋的样子, 保存 - 把东西好好放着,不让它损坏或丢失。, 虽然 - 表示前面说的是一种情况,后面说的是相反或不同的结果。, 破 - 东西坏了、有洞或不能再用。, 代表 - 代替别人或事物,表示某种意思。, 满足 - 心里感到开心、足够、不再缺少。.
0%
二年级 - 活动本第82 页 - 圆圆的宝物箱生字
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Whitebarryyum
Tahun 2
Bahasa Cina
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?