жартувати - vitsailla, виступати - esiintyä, сміятися - nauraa, світовий тур - maailmankiertue, колишня дружина - entinen vaimo, колишній чоловік - entinen mies, отримати - saada, прогулянка - kävely я на прогулянці, осінь починається - syksy alkaa, нікого немає - ei ole ketään, близько - далеко - lähellä - kaukana, спокійно  - rauhallisesti, титул  - titteli, Найкумедніша людина - hauskin ihminen,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?